Hiệu Quả Kinh Tế:
Máy hàn này được thiết kế với mô hình mang lại hiệu quả kinh tế cao, tích hợp máy nén khí bên trong giúp tăng tính cơ động và tiết kiệm chi phí đầu tư hệ thống.
Sử Dụng Nguồn Khí Nén Linh Hoạt:
Máy có thể sử dụng nguồn khí nén từ bên trong hoặc bên ngoài, tăng tính linh hoạt trong các công việc khác nhau.
Tích Hợp Chế Độ Hàn Que:
Máy được tích hợp chế độ hàn que, đáp ứng nhu cầu hàn đa dạng từ cơ bản đến phức tạp.
Chế Độ Cắt 2T/4T:
Máy được trang bị chế độ cắt 2T/4T, tối ưu hóa cho các công việc cần độ chính xác cao và khả năng điều chỉnh linh hoạt.
Tối Ưu Hóa Cho Công Việc Bên Ngoài:
Máy được thiết kế đặc biệt cho các nhà máy nơi các vị trí cắt thay đổi thường xuyên và các công việc ngoài trời, giúp tăng hiệu quả và năng suất làm việc.
Thiết Kế Đèn Cảnh Báo:
Máy được trang bị các loại đèn cảnh báo nhấp nháy khi có sự cố bất thường về điện áp, nhiệt độ và nguồn khí nén đầu vào, giúp đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị.
Đường Cắt Sạch và Không Biến Dạng Nhiệt:
Máy cung cấp đường cắt sạch và không có biến dạng nhiệt đối với tất cả các loại kim loại, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi hàn.
Công Nghệ Điều Khiển IGBT Inverter:
Sử dụng công nghệ điều khiển IGBT Inverter tiên tiến, máy hàn này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cung cấp dòng hàn ổn định và mạnh mẽ.
Ứng Dụng Máy Hàn Tích Hợp Máy Nén Khí Bên Trong
Các Nhà Máy và Xưởng Sản Xuất:
Thích hợp cho các nhà máy nơi các vị trí cắt thay đổi thường xuyên, giúp giảm thời gian di chuyển và lắp đặt thiết bị.
Công Việc Ngoài Trời:
Tối ưu cho các công việc ngoài trời, đặc biệt là trong các dự án xây dựng và lắp đặt công trình, nơi cần sự cơ động cao và khả năng hàn đa dạng.
Hàn và Cắt Kim Loại:
- Đáp ứng nhu cầu hàn và cắt các loại kim loại khác nhau với đường cắt sạch và chính xác, không gây biến dạng nhiệt.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 220V/3P-380V | ||||
Tần số điện nguồn | 50/60Hz | ||||
Chu kỳ tải | 60% | ||||
Công suất tiêu thụ | 7.3Kva | ||||
Dòng hàn que | 20-160A | ||||
Hàn que | 2.6mm | 3.2mm | |||
Dòng điện cắt | 20 ~ 80A | ||||
Dòng khởi động | Hồi tiếp không chạm | ||||
Điện áp không tải | 344V | ||||
Chiều dầy cắt lớn nhất | 15mm (3P/380V) | 20mm(1P/220V)thép carbon | |||
Chiều dầy cắt đẹp | 15mm (3P/380V) | 12mm (1P/220V)thép carbon | |||
Kích thước | 445*385*340mm | ||||
Trọng lượng | 26kg | ||||
Phụ kiện | Mỏ cắt P90-4M | Kẹp mát(300A) 2m | Kiềm hàn (200A) 3m | Bộ lọc khí nén | Tặng kèm 5 bộ béc cắt |