Giới thiệu máy hàn laser Jasic LS-30000D
Máy hàn laser Jasic Fiber LS-30000D là dòng máy hàn hiện đại với công suất mạnh mẽ 3000W, giúp nâng cao hiệu suất hàn, đảm bảo mối hàn chất lượng cao với độ chính xác tối ưu. Nhờ vào công nghệ laser sợi quang tiên tiến, máy có thể thực hiện các mối hàn nhanh, đẹp và bền chắc, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp gia công kim loại.
Đặc điểm nổi bật của máy hàn laser LS-30000D
Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
Tốc độ hàn vượt trội: Hàn nhanh hơn so với các phương pháp hàn truyền thống như MIG/TIG.
Tiết kiệm chi phí: Giảm tiêu hao vật tư, tiết kiệm năng lượng và chi phí lao động.
Mối hàn bền đẹp: Đường hàn mịn, ít bắn tóe, hạn chế biến dạng nhiệt.
Bảo hành chính hãng toàn cầu:
Phần máy, nguồn hàn, bộ làm mát: 24 tháng.
Súng hàn: 06 tháng (không bao gồm phụ kiện tiêu hao như bép hàn, kính...)
Ứng dụng của máy hàn laser Jasic LS-30000D
Máy hàn laser LS-30000D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Gia công kim loại tấm.
Công nghiệp khuôn đúc.
Sản xuất cửa ra vào, cửa sổ, chế tạo khung kim loại.
Chế tạo phần cứng công nghiệp.
Gia công bảng quảng cáo, biển chỉ dẫn.
Chế tạo bồn nước.
Sản xuất đồ dùng nhà bếp, phòng tắm và phụ kiện.
Gia công đèn trang trí.
Lợi ích khi sử dụng máy hàn laser Jasic LS-30000D
Độ chính xác cao: Chùm tia laser có độ tập trung cao giúp đường hàn đẹp, chính xác và ít biến dạng.
Tiết kiệm thời gian: Tốc độ hàn nhanh, giảm thời gian gia công và xử lý sau hàn.
Giảm tiêu hao vật tư: Ít phải thay thế phụ kiện như bép hàn, dây hàn, khí bảo vệ.
Dễ dàng sử dụng: Giao diện trực quan, điều khiển đơn giản.
Tính linh hoạt cao: Dễ dàng di chuyển và phù hợp với nhiều loại vật liệu kim loại.
Kết luận
Máy hàn laser Jasic Fiber LS-30000D là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp gia công kim loại, giúp nâng cao năng suất, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng mối hàn vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hàn tiên tiến với hiệu suất cao, LS-30000D chắc chắn là một sự đầu tư đáng giá.
Thông số kỹ thuật
Model | LS-30000 |
Nguồn cấp | 3 pha AC380V ±5% 50Hz |
Bước sóng trung tâm | 1080 ± 10nm |
Bề rộng tia laser | 0 – 6mm |
Công suất | 3000W |
Chiều dài cáp quang | 12m |
Làm mát | Làm mát bằng nước |
Khí bảo vệ | Argon/Nitrogen |
Áp suất khí | Hàn > 3bar, Cắt > 4-7bar |
Tổng công suất tiêu thụ | 13.5 kW |
Hiệu suất chuyển đổi điện quang | ≥30% |
Chiều dày vật liệu cơ bản | 0.5~6mm |
Đường kính dây hàn | 0.8/1.0/1.2/1.6/2.0 mm |
Khe hở mối hàn | < Đường kính dây hàn |
Thể tích bình làm mát | 13L |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Nguồn laser 3000W, Bộ làm mát, Bộ điều khiển, Súng hàn SUP23T, Bộ cấp dây SUP-AMF-A (1 dây) & SUP-AMF-D (2 dây) |