DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn mig đầu liền Jasic MIG200 N214 II (JET20) (TP1) (TP2) Có 2 chế độ hàn MIG và hàn que, có chế độ 2T/4T.

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: MIG200 N214 II (JET20) (TP1)(TP2)
So sánh
12,640,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy Hàn MIG và Que Hiện Đại với Điều Khiển Kỹ Thuật Số

Máy hàn này không chỉ đáp ứng các tiêu chí cơ bản của một máy hàn MIG và que mà còn có những tính năng và công nghệ đỉnh cao giúp tối ưu hóa quá trình hàn.

Điều Khiển Kỹ Thuật Số Thân Thiện

Hệ thống điều khiển kỹ thuật số với màn hình LCD hiển thị thông số hàn và giao diện thân thiện, giúp người vận hành dễ dàng cài đặt thông số hàn, khí hàn và các thiết lập khác.

Công Nghệ Inverter IGBT Tiết Kiệm Điện

Với công nghệ inverter IGBT hàng đầu, máy hàn này tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn. Hoạt động với nguồn điện 220V, có thể chuyển đổi giữa chế độ hàn MIG và que, cùng với chế độ 2T/4T linh hoạt.

Chức Năng Synergic MIG Tự Động Điều Chỉnh Thông Số Hàn

Tính năng Synergic MIG tự động điều chỉnh thông số hàn theo dòng điện hàn, giúp tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng hàn.

Hiệu Suất Hàn Và Mồi Hồ Quang Chất Lượng Cao

Máy hàn này đáp ứng với hiệu suất hàn cao, hồ quang ổn định, êm và có chất lượng mối hàn cao, giảm thiểu hiện tượng bắn tóe không mong muốn.

Quạt làm Mát và Tiết Kiệm Khí Thông Minh

Quạt làm mát thông minh chỉ hoạt động khi cần làm mát, giúp giảm tiêu thụ điện năng, tiếng ồn và bụi. Đồng thời, tính năng tiết kiệm khí thông minh giúp điều chỉnh khí hàn theo từng chế độ hàn một cách tự động.


Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức (V)1 pha AC230V±15% 50/60Hz 
Công suất định mức (KVA)7.7 KVA 
Đầu ra định mức (A/V)MIG: 200/24MMA: 160/26.4
Điện áp không tải định mức(V)56V 
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (MIG)(A)50-200A 
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V)13-26 
Tốc độ cấp dây (m/phút)2.0-24 
Kiểu đầu cấp dâyĐầu liền 
Hệ số công suất (cosφ)0.75 
Hiệu suất (%)80.5% 
Chu kỳ tải (%)30 
Cấp bảo vệIP21S 
Cấp cách điệnH 
Đường kính dây hàn (mm)0.8mm1.0mm
Trọng lượng cuộn dây hàn15 kg 
Kích thước597*298*503mm 
Trọng lượng22.64 
Phụ kiện TP1Đồng hồ C02Kẹp mát 3m
Phụ kiện TP2Súng hàn (25AK) 3m 

Thông số kỹ thuật

Điện áp vào định mức (V)1 pha AC230V±15% 50/60Hz 
Công suất định mức (KVA)7.7 KVA 
Đầu ra định mức (A/V)MIG: 200/24MMA: 160/26.4
Điện áp không tải định mức(V)56V 
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (MIG)(A)50-200A 
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V)13-26 
Tốc độ cấp dây (m/phút)2.0-24 
Kiểu đầu cấp dâyĐầu liền 
Hệ số công suất (cosφ)0.75 
Hiệu suất (%)80.5% 
Chu kỳ tải (%)30 
Cấp bảo vệIP21S 
Cấp cách điệnH 
Đường kính dây hàn (mm)0.8mm1.0mm
Trọng lượng cuộn dây hàn15 kg 
Kích thước597*298*503mm 
Trọng lượng22.64 
Phụ kiện TP1Đồng hồ C02Kẹp mát 3m
Phụ kiện TP2Súng hàn (25AK) 3m 

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn