Máy Hàn MIG và Que Hiện Đại với Điều Khiển Kỹ Thuật Số
Máy hàn này không chỉ đáp ứng các tiêu chí cơ bản của một máy hàn MIG và que mà còn có những tính năng và công nghệ đỉnh cao giúp tối ưu hóa quá trình hàn.
Điều Khiển Kỹ Thuật Số Thân Thiện
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số với màn hình LCD hiển thị thông số hàn và giao diện thân thiện, giúp người vận hành dễ dàng cài đặt thông số hàn, khí hàn và các thiết lập khác.
Công Nghệ Inverter IGBT Tiết Kiệm Điện
Với công nghệ inverter IGBT hàng đầu, máy hàn này tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn. Hoạt động với nguồn điện 220V, có thể chuyển đổi giữa chế độ hàn MIG và que, cùng với chế độ 2T/4T linh hoạt.
Chức Năng Synergic MIG Tự Động Điều Chỉnh Thông Số Hàn
Tính năng Synergic MIG tự động điều chỉnh thông số hàn theo dòng điện hàn, giúp tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng hàn.
Hiệu Suất Hàn Và Mồi Hồ Quang Chất Lượng Cao
Máy hàn này đáp ứng với hiệu suất hàn cao, hồ quang ổn định, êm và có chất lượng mối hàn cao, giảm thiểu hiện tượng bắn tóe không mong muốn.
Quạt làm Mát và Tiết Kiệm Khí Thông Minh
Quạt làm mát thông minh chỉ hoạt động khi cần làm mát, giúp giảm tiêu thụ điện năng, tiếng ồn và bụi. Đồng thời, tính năng tiết kiệm khí thông minh giúp điều chỉnh khí hàn theo từng chế độ hàn một cách tự động.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha AC230V±15% 50/60Hz | |
Công suất định mức (KVA) | 7.7 KVA | |
Đầu ra định mức (A/V) | MIG: 200/24 | MMA: 160/26.4 |
Điện áp không tải định mức(V) | 56V | |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (MIG)(A) | 50-200A | |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 13-26 | |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | 2.0-24 | |
Kiểu đầu cấp dây | Đầu liền | |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.75 | |
Hiệu suất (%) | 80.5% | |
Chu kỳ tải (%) | 30 | |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | H | |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8mm | 1.0mm |
Trọng lượng cuộn dây hàn | 15 kg | |
Kích thước | 597*298*503mm | |
Trọng lượng | 22.64 | |
Phụ kiện TP1 | Đồng hồ C02 | Kẹp mát 3m |
Phụ kiện TP2 | Súng hàn (25AK) 3m |