Thông số kỹ thuật
Chức năng hàn | MIG | MMA | ||
2 IGBT khối (FF100R12KS4) | 3 Đi-ốt khốiI (150A/400V) | |||
Điện áp vào | 380V/50-60Hz | |||
Công suất | 24.4KVA | |||
Điện áp hàn | 72V | |||
Dòng hàn mig | 80–500A | |||
Hàn dây | 1.0mm | 1.6mm | ||
Dòng hàn que | 50 - 500A | |||
Hàn que | 2.5mm | 6.0mm | ||
Trọng lượng | 42Kg | |||
Kích thước | 670*320*640mm | |||
Phụ kiện | Đầu cấp dây rời (Rulơ đôi) 10m | Súng hàn (P500) 5m | Kẹp mass 3m | Đồng hồ CO2 |
Điều Chỉnh Linh Hoạt:
Có thể điều chỉnh dòng điện, điện áp và điện cảm.
Lựa chọn giữa dây trần và dây lõi thuốc khi hàn.
Tùy chọn đường kính dây hàn.
Nút Tải Dây Nhanh:
Nút trắng trên đầu cấp dây cho phép tải dây nhanh khi không hàn, tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
Chế Độ Hàn 2T/4T:
Chế độ 2T/4T giúp kiểm soát khí thổi ra, linh hoạt cho các ứng dụng hàn khác nhau.
Hiệu Suất Cao:
Ở nhiệt độ 40°C, máy đạt hiệu suất làm việc 60%.
Hàn ít bắn tóe, mối hàn đẹp và chất lượng cao.
Hệ Thống Tản Nhiệt Hiện Đại:
Trang bị hệ thống tản nhiệt công suất lớn, giúp máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không bị quá nhiệt.
Hiệu Suất Cao:
Công suất lớn và dòng hàn tối đa 500A cho phép làm việc liên tục với hiệu suất cao.
Mối hàn đẹp, ngấu sâu, ít bắn tia lửa hàn, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ chắc chắn cao.
Đa Chức Năng:
Đáp ứng nhu cầu hàn MIG và hàn que với hiệu suất cao, linh hoạt và hiệu quả.
Thiết Kế Bền Bỉ:
Vỏ kim loại cao cấp, chịu lực tốt, không bị cong vênh khi va đập.
Bảo vệ tốt cho hệ thống động cơ, tăng độ bền của máy.
Dễ Sử Dụng:
Trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số, dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số.
Núm vặn điều chỉnh tiện lợi, đèn báo hoạt động và đèn báo tự ngắt khi quá tải giúp người dùng kiểm soát tình trạng hoạt động của máy tốt hơn.