Thông số kỹ thuật
12MOSFET (K4107) | 12 Đi ốt (XS4202) | |||
Điện áp vào | 220V/50-60Hz | |||
Công suất | 3.9 KVA | |||
Điện áp hàn | Tig 44V | |||
Dòng hàn | 10-180A | |||
Hàn phôi dày | 0.5 mm | 4.0 mm | ||
Trọng lượng | 9Kg | |||
Kích thước | 395*153*301mm | |||
Phụ kiện | Súng hàn(QQ150) 4m | Kẹp mass 3m | Dây khí 3m | Đồng hồ Argon |
Điều Chỉnh Dòng Hàn:
Dễ dàng điều chỉnh dòng hàn để phù hợp với yêu cầu công việc.
Công Tác Chọn Khí Trễ:
Công tác chọn khí trễ 2.5s và 5s giúp tối ưu hóa quá trình hàn.
Tỷ Lệ Mồi Hồ Quang Cao:
Tỷ lệ mồi hồ quang thành công lên đến 99%, giúp công việc hàn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Công Nghệ Tản Nhiệt Tối Đa:
Công nghệ mới với 4 miếng tản nhiệt riêng biệt giúp tản nhiệt tối đa, bảo vệ máy trong quá trình sử dụng.
Khả Năng Hàn
Hàn được nhiều loại kim loại như inox, sắt, thiếc, đồng...
Có thể hàn inox mỏng và sắt dày, đáp ứng mọi yêu cầu trong ngành hàn dân dụng, xây dựng, xí nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết Kế & Tiện Ích
Nguồn Điện: 220V
Giao Diện Điều Khiển Đơn Giản:
Sử dụng núm vặn điều chỉnh dòng hàn, dễ dàng thao tác.
Không có màn hình điện tử, nhưng đơn giản và hiệu quả trong việc điều khiển.
Kích Thước & Trọng Lượng:
Nhỏ gọn, nặng 9kg, dễ dàng vận chuyển nhờ tay xách.
Linh kiện lắp ráp đầy đủ, loại tốt nhất.
Vỏ máy cứng, chịu lực tốt, sơn tĩnh điện bảo vệ kết cấu máy bên trong.
Chân đế cách ẩm, cách nhiệt, giúp bảo vệ máy tốt hơn.
An Toàn & Bảo Vệ
Chế Độ Tự Ngắt:
Máy có chế độ tự ngắt bảo vệ quá tải, giúp bảo vệ máy được bền hơn.
Điều Chỉnh Khí & Dòng Hàn:
Điều chỉnh khí ra 2.5/5 giây, điều chỉnh dòng hàn bằng núm vặn.
Có đèn báo hoạt động và đèn báo quá tải, giúp người dùng kiểm soát tình trạng máy tốt hơn.