1. Hiệu suất mạnh mẽ và đa dạng tốc độ
Máy siết bu lông DCK KDPB698 được trang bị động cơ mạnh mẽ và khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt với 4 mức tùy chọn. Từ mức 500 vòng/phút đến mức cao nhất 2,200 vòng/phút, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn tốc độ phù hợp với từng công việc cụ thể. Sự đa dạng trong tốc độ giúp người dùng linh hoạt hơn khi siết các loại bu lông khác nhau mà không làm hỏng ren hay bu lông.
Đặc biệt, với lực vặn mạnh mẽ từ 300 đến 698 N.m, DCK KDPB698 có thể xử lý cả những bu lông cỡ lớn và các công việc đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như lắp ráp giàn giáo, bảo dưỡng xe cộ, hoặc các công trình xây dựng lớn.
2. Tốc độ đập và lực vặn tối ưu cho mọi công việc
Với tốc độ đập từ 1,000 đến 2,700 lần/phút, máy siết bu lông DCK KDPB698 cung cấp hiệu suất siết bu lông vượt trội, giúp rút ngắn thời gian hoàn thành công việc. Việc điều chỉnh tốc độ đập và lực vặn qua 4 mức độ khác nhau giúp kiểm soát tốt hơn quá trình siết bu lông, từ đó nâng cao độ chính xác và hiệu quả làm việc.
Lực vặn tối đa lên đến 698 N.m cho phép thiết bị này siết chặt các bu lông từ M10 đến M12 một cách dễ dàng, giúp người dùng không gặp khó khăn ngay cả khi làm việc với các bu lông cỡ lớn hoặc trong các môi trường làm việc nặng.
3. Thiết kế chắc chắn và bền bỉ
Máy siết bu lông DCK KDPB698 được thiết kế với trọng lượng 2.7 kg, tạo sự cân bằng giữa độ nặng đủ để đảm bảo độ ổn định khi sử dụng và sự tiện lợi trong việc di chuyển máy. Đầu khẩu 1/2" (12.7mm) tương thích với nhiều loại bu lông tiêu chuẩn, giúp người dùng dễ dàng thay thế và sử dụng nhiều phụ kiện khác nhau.
Thêm vào đó, máy siết bu lông này sử dụng nguồn pin 20V mạnh mẽ, mang lại khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài mà không lo mất điện hay giảm hiệu suất. Việc sử dụng pin cũng giúp sản phẩm trở nên linh hoạt hơn khi không bị ràng buộc bởi dây điện, thuận tiện cho các công việc ngoài trời hoặc trong môi trường khó tiếp cận nguồn điện.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 20V | |||
Cỡ đầu khẩu | 1/2" (12.7mm) | |||
Tốc độ không tải | 500 vòng/phút | 2100 vòng/phút | 1900 vòng/phút | 2200 vòng/phút |
Tốc độ đập | : 1000 lần/phút | 1700 lần/phút | 2400 lần/phút | 2700 lần/phút |
Lực vặn | 300N.m | 400N.m | 500N.m | 698N.m |
Vặn ốc tiêu chuẩn | M10 | M12 | ||
Trọng lượng | 2.7 kg |