Điện Áp: 220V/50Hz
- Máy cắt được thiết kế để hoạt động ổn định với điện áp 220V và tần số 50Hz, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
Công Suất: 710W
- Với công suất 710W, máy cắt kim loại này có đủ sức mạnh để xử lý nhiều loại vật liệu kim loại khác nhau một cách hiệu quả.
Nhịp Cắt: 2,200 Lần/Phút
- Nhịp cắt 2,200 lần/phút giúp máy hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác, đặc biệt là trong những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Khả Năng Cắt Tối Đa:
- Thép Chịu Lực 400N/mm2: 2.5 mm
- Thép Chịu Lực 600N/mm2: 2.0 mm
- Thép Chịu Lực 800N/mm2: 1.0 mm
- Nhôm Chịu Lực 250N/mm2: 3.2 mm
- Khả năng cắt đa dạng giúp máy đáp ứng được nhu cầu cắt của nhiều loại dự án.
Bán Kính Cắt Tối Thiểu: 45mm
- Máy cắt kim loại này có khả năng cắt với bán kính tối thiểu là 45mm, giúp tạo ra các lối cắt cong và vòng cung một cách linh hoạt.
Trọng Lượng: 2.3 kg
- Với trọng lượng nhẹ chỉ 2.3 kg, máy cắt kim loại dễ dàng di chuyển và sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho những công việc di động và đòi hỏi sự linh hoạt.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 220V/50Hz | |||
Công suất | 710W | |||
Nhịp cắt | 2.200 l/p | |||
Khả năng cắt tối đa | Thép chịu lực 400N/mm2: 2.5 mm | Thép chịu lực 600N/mm2: 2.0 mm | Thép chịu lực 800N/mm2: 1.0 mm | Nhôm chịu lực 250N/mm2: 3.2 mm |
Bán kính cắt tối thiểu | 45mm | |||
Trọng lượng | 2.3kg |