Công nghệ inverter IGBT cùng với tần số cao 20KHz giúp máy giảm tiếng ồn, trọng lượng máy, tăng hiệu suất và nâng cao năng suất làm việc.
Công suất và dòng cắt:
Máy có công suất 23KVA và dòng cắt tối đa 120A, giúp cắt được kim loại dày và trung bình, với khả năng cắt đẹp tối đa lên đến 30mm và cắt tối đa 50mm.
Đa dạng vật liệu và đặc điểm cắt:
Máy có khả năng cắt đa dạng vật liệu như thép thường, thép không gỉ, thép mạ kẽm, đồng và nhôm, với đặc điểm cắt nhanh, hồ quang ổn định, ít bắn tóe và vật liệu ít biến dạng.
Điều khiển và mồi hồ quang:
Điều khiển phản hồi vòng lặp kín giúp dòng cắt đầu ra ổn định, và máy có chức năng mồi hồ quang bằng phương pháp cao tần, cũng như chức năng Pilot giúp mồi hồ quang không cần chạm và dễ dàng cắt đa dạng vật liệu.
Chức năng bảo vệ và an toàn:
Máy có chức năng bảo vệ quá dòng, quá tải, và hệ thống báo lỗi khi nguồn khí yếu hoặc mất phanâng, tăng độ bền và an toàn cho máy và người vận hành.
Ứng dụng rộng rãi:
Máy được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như gia công thùng xe ô tô tải, gia công cơ khí, công nghiệp đóng tàu, chế tạo thiết bị, và chế tạo kết cấu thép, với độ bền và an toàn cao.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | AC380V±15% 50Hz | |
Công suất | 23 KVA | |
Điện áp không tải | 350V | |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt | 30~125A | |
Đầu ra định mức | 125/130A/V | |
Chu kỳ tải Imax | 100% | |
Hệ số công suất | 0.9 | |
Cấp cách điện | IP23 | |
Cấp bảo vệ | H | |
Mồi hồ quang | Không chạm | |
Áp lực khí yêu cầu | 4-6 Kg/cm² | |
Kích thước | 785*430*740 mm | |
Trọng lượng | 55 kg | |
Phụ kiện | Kẹp mát dây 3m | Đồng hồ khí |