Chế độ 2T/4T:
- Máy có chế độ cắt thường và cắt tự động, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn cách thức cắt phù hợp với nhu cầu và tình huống công việc.
Máy có thể lựa chọn sử dụng máy nén khí tích hợp sẵn hoặc máy nén khí bên ngoài:
- Người sử dụng có thể chọn dùng máy nén khí tích hợp sẵn trong máy hoặc máy nén khí bên ngoài tùy thuộc vào điều kiện và yêu cầu cụ thể của công việc.
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số:
- Máy được trang bị hệ thống điều khiển kỹ thuật số, giúp điều chỉnh các tham số một cách chính xác và linh hoạt.
Công nghệ inverter:
- Sử dụng công nghệ inverter, cung cấp hiệu suất cao và tiết kiệm điện năng, giúp máy hoạt động ổn định và hiệu quả.
Bảo vệ trình tự pha:
- Đảm bảo vòng quay chính xác của máy nén, tăng độ ổn định và tuổi thọ của máy.
Quạt làm mát thông minh:
- Quạt hoạt động chỉ khi cần làm mát, giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn cũng như bụi bẩn.
Chế độ cắt lưới:
- Máy có chế độ cắt lưới, giúp cắt kim loại dạng lưới một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Công nghệ điều khiển số MCU:
- Đảm bảo chính xác và chất lượng mạch cắt, giảm thiểu việc bắn tóe và cung cấp khả năng cắt đẹp đến 15mm.
Bánh xe thuận tiện:
- Bánh xe giúp di chuyển máy dễ dàng và thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | 3 pha AC380V±15% 50Hz |
Công suất định mức | 20 (KVA) |
Đầu ra định mức | 100/120 (A/V) |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt | 20-100 (A) |
Điện áp không tải | 300(V) |
Chu kỳ tải Imax 40°C | 30% |
Hệ số công suất | ≧ 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Độ dày cắt đẹp tối đa (thép carbon) | 20(mm) |
Phương pháp làm mát | Mát khí |
Kích thước (có tay cầm) | 735*540*565 (mm) |
Trọng lượng | 55.5 (kg) |