DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn hồ quang chìm Jasic MZ1000 M308 Hàn đa chức năng: Hàn hồ quang chìm, que, thổi hồ quang

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: MZ1000 M308
So sánh
92,200,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ưu điểm nổi bật

Hàn đa chức năng: Hàn hồ quang chìm, que, thổi hồ quang
Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, tiết kiệm điện năng
IC được cung cấp bởi các nhà sản xuất hàng đầu thế giới
Khi không hoạt động, công tắc Inverter ở chế độ ngủ
Chu kỳ tải 100%, hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
Bộ tải dây chắc chắn với hai con lăn tiếp dây
Gọn nhẹ, dễ dàng vận chuyển


Thông số kỹ thuật


Điện áp vào : 3 pha AC3800V±15%, 50/60Hz
Công suất định mức : 52(KVA)
Dòng điện vào định mức : 78(A)
Đầu ra định mức : 1000/44 (A/V)
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn : 100-1000 (A)
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn : 20-50 (V)
Tốc độ di chuyển của xe hàn : 15-72 (m/h)
Chu kỳ tải Imax 40°C : 100 (%)
Chu kỳ tải 100% 40°C : 1000 (A)
Trọng lượng : 145+75 (kg)
Tổn thất không tải : <500 (V)
Hiệu suất : 91(%)
Hệ số công suất (cosφ)    : 0.85
Cấp bảo vệ     : IP21S
Loại làm mát : Làm mát bằng không khí
Tốc độ tiếp dây : 0.5-2.5 (m/phút)
Đường kính dây hàn : 3.2-5.0 (mm)
Kích thước : 1010*600*1025+1150*520*815+1000*120*595 (mm)
Thông số kỹ thuật rùa hàn
Điện áp ra : 100/20-1000/50 (A/V)
Chu kì tải (%)
Phụ kiện : Xe hàn có cáp hàn dài 15m - Dây nguồn dài 2m - Dây kẹp mát dài 5m
Vật liệu tiêu hao : Thuốc hàn - Que thổi than

Thông số kỹ thuật
Điện áp vào3 pha AC3800V±15%, 50/60Hz  
Công suất định mức52(KVA)  
Dòng điện vào định mức78(A)  
Đầu ra định mức1000/44 (A/V)  
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn100-1000 (A)  
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn20-50 (V)  
Tốc độ di chuyển của xe hàn15-72 (m/h)  
Chu kỳ tải Imax 40°C100 (%)  
Chu kỳ tải 100% 40°C1000 (A)  
Trọng lượng145+75 (kg)  
Tổn thất không tải<500 (V)  
Hiệu suất91(%)  
Hệ số công suất (cosφ)0.85  
Cấp bảo vệIP21S  
Loại làm mátLàm mát bằng không khí  
Tốc độ tiếp dây0.5-2.5 (m/phút)  
Đường kính dây hàn3.2-5.0 (mm)  
Kích thước1010*600*1025+1150*520*815+1000*120*595 (mm)  
Thông số kỹ thuật rùa hàn   
Điện áp ra100/20-1000/50 (A/V)  
Phụ kiệnXe hàn có cáp hàn dài 15mDây nguồn dài 2mDây kẹp mát dài 5m
Vật liệu tiêu haoThuốc hànQue thổi than 

Thông số kỹ thuật

Điện áp vào3 pha AC3800V±15%, 50/60Hz  
Công suất định mức52(KVA)  
Dòng điện vào định mức78(A)  
Đầu ra định mức1000/44 (A/V)  
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn100-1000 (A)  
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn20-50 (V)  
Tốc độ di chuyển của xe hàn15-72 (m/h)  
Chu kỳ tải Imax 40°C100 (%)  
Chu kỳ tải 100% 40°C1000 (A)  
Trọng lượng145+75 (kg)  
Tổn thất không tải<500 (V)  
Hiệu suất91(%)  
Hệ số công suất (cosφ)0.85  
Cấp bảo vệIP21S  
Loại làm mátLàm mát bằng không khí  
Tốc độ tiếp dây0.5-2.5 (m/phút)  
Đường kính dây hàn3.2-5.0 (mm)  
Kích thước1010*600*1025+1150*520*815+1000*120*595 (mm)  
Thông số kỹ thuật rùa hàn   
Điện áp ra100/20-1000/50 (A/V)  
Phụ kiệnXe hàn có cáp hàn dài 15mDây nguồn dài 2mDây kẹp mát dài 5m
Vật liệu tiêu haoThuốc hànQue thổi than 

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn