DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn tig Jasic TIG 250S W228 Có 2 chế độ hàn TIG thường và TIG lạnh. Hàn mỏng đẹp hơn không gây biến dạng nhiệt.

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: TIG 250S W228
So sánh
7,500,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Chế Độ Hàn Đa Dạng

  • 250A và 2 Chế Độ Hàn TIG: Bao gồm cả chế độ hàn TIG thường và TIG lạnh.

  • Công Nghệ TIG Lạnh Mới: Tạo nhiệt ít hơn, thích hợp cho việc hàn vật liệu từ 0.5-5mm.

Hiệu Suất Hàn Tốt

  • Hàn Mỏng Đẹp Hơn: Không gây biến dạng nhiệt, tạo ra mối hàn thẩm mỹ, không cong vênh.

  • Hàn Inox Tốt: Tạo mối hàn trắng, sáng và đẹp mà không cần mài.

Công Nghệ Hiện Đại

  • Mạch Bội Áp Đời Mới: Dễ mồi hồ quang, hàn điểm nhanh và ít bắn tóe hơn so với máy hàn TIG thông thường.

  • Quạt Thông Minh Tiết Kiệm Năng Lượng: Giảm tiếng ồn, bụi xâm nhập và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Tính Năng Tự Chuẩn Đoán

  • Tự Động Chuẩn Đoán Tình Trạng Máy: Sử dụng cảm biến để cung cấp cảnh báo (mã lỗi) cho người dùng và tự động dừng máy khi cần.

Tính Ứng Dụng Cao

  • Sử Dụng Đa Dạng: Phù hợp cho nhiều ứng dụng từ công việc gia đình đến công việc chuyên nghiệp.


Thông số kỹ thuật
MÔ TẢĐVTTHÔNG SỐ
Điện áp vào vào định mức  1 pha AC220V±15%    50Hz/60Hz
Công suất đầu vào(KVA)6.53
Hệ số công suất(cosφ)0.74
Điện áp hở mạch(V)66
Đầu ra định mức(A/V) 220/18.3
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn TIG(A)TIG thường: 10~220
TIG lạnh: 50- 250
Thời gian hàn (TIG lạnh)(Ms)1-900
Thời gian nghỉ (TIG lạnh)(s)0.1~10
Thời gian trễn khí (TIG thường)(s)2~10
Đặc tính đầu ra của hồ quang (TIG thường)  CC (dòng hàn cố định)
Chu kỳ tải định mức (TIG thường)(%)35
Kiểu mồi hồ quang HF
Hiệu suất(%)85%
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước ( có tay cầm)(mm)525x270x380
Trọng lượng(kg) 16

Thông số kỹ thuật

MÔ TẢĐVTTHÔNG SỐ
Điện áp vào vào định mức  1 pha AC220V±15%    50Hz/60Hz
Công suất đầu vào(KVA)6.53
Hệ số công suất(cosφ)0.74
Điện áp hở mạch(V)66
Đầu ra định mức(A/V) 220/18.3
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn TIG(A)TIG thường: 10~220
TIG lạnh: 50- 250
Thời gian hàn (TIG lạnh)(Ms)1-900
Thời gian nghỉ (TIG lạnh)(s)0.1~10
Thời gian trễn khí (TIG thường)(s)2~10
Đặc tính đầu ra của hồ quang (TIG thường)  CC (dòng hàn cố định)
Chu kỳ tải định mức (TIG thường)(%)35
Kiểu mồi hồ quang HF
Hiệu suất(%)85%
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước ( có tay cầm)(mm)525x270x380
Trọng lượng(kg) 16

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn