Đa Dạng Vật Liệu
Hàn Được Nhiều Vật Liệu: Thép, thép không gỉ, titan, đồng, niken, và hợp kim khác, với độ dày từ 0.5-10mm, mang lại tính linh hoạt cho việc hàn.
Công Nghệ IGBT Tiên Tiến
Sử Dụng Công Nghệ IGBT: Giảm kích thước và trọng lượng máy, giúp máy trở nên nhẹ nhàng và dễ di chuyển hơn.
Linh Hoạt Trong Sử Dụng
2 Chức Năng Hàn: TIG và hàn que, cùng với chế độ 2T/4T, giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi khi sử dụng.
Màn Hình Hiển Thị Dễ Điều Chỉnh: Cho phép người sử dụng dễ dàng điều chỉnh dòng hàn.
Hiệu Suất Hàn
Dễ Đánh Lửa Hồ Quang: Với tần số cao, đảm bảo hồ quang ổn định, ít bắn tóe, tạo ra mối hàn bền, đẹp và sáng bóng.
Tiện Ích Và Linh Hoạt
Thiết Kế Nhỏ Gọn, Trọng Lượng Nhẹ: 7.5kg, tay cầm chắc chắn, dễ dàng di chuyển và sử dụng ở nhiều nơi khác nhau.
Điện Áp Linh Hoạt: Sử dụng điện 220V 1 pha, phù hợp cho việc hàn gia đình và công trình, có chế độ tự động bù điện áp trong môi trường điện áp dao động.
Tính Ứng Dụng Rộng Rãi
Phù Hợp Cho Nhiều Mục Đích: Từ công việc gia đình đến các dự án công trình, máy có khả năng đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50Hz | |||
Công suất định mức (KVA) | Hàn TIG: 7.3 KVA | Hàn que: 9.2 KVA | ||
Dòng điện vào định mức (A) | Hàn TIG: 32A hàn que : 41.5A | |||
Dòng hàn/ điện áp ra định mức (A/V) | Hàn TIG: 250/20 | Hàn MMA: 230/29 | ||
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | Hàn TIG: 10–250A | Hàn MMA: 10 – 230A | ||
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | Hàn TIG: 30 | Hàn MMA: 20 | ||
Điện áp không tải (V) | 70V | |||
Thời gian trễ khí (giây) | 1-10 | |||
Thời gian giảm dòng (giây) | 0-5 | |||
Kiểu mồi hồ quang | HF | |||
Hiệu suất (%) | 85% | |||
Hệ số công suất | 0.68 | |||
Cấp bảo vệ | IP21S | |||
Cấp cách điện | F | |||
Kích thước (mm) | 525*270*380mm | |||
Trọng lượng (kg) | 13 kg | |||
Phụ kiện | Súng hàn 4m | Kẹp mát 3M | Dây hơi đơn phi 6- trắng (3M) | Vòng đai khí phi 8 (2 cái) |