Công Nghệ và Hiệu Suất
Công Nghệ Inverter (IGBT): Đảm bảo hàn ổn định, ít bắn tóe, và tạo mối hàn đẹp.
Tần Số Cao và Tiết Kiệm Năng Lượng: Tận dụng tần số cao để nâng cao hiệu suất mà vẫn tiết kiệm năng lượng.
Thiết Kế và Bền Bỉ
Trọng Lượng Nhẹ, Thiết Kế Dễ Di Chuyển: Thích hợp cho việc di chuyển hoặc hàn ở những vị trí cao.
Hoạt Động Siêu Khỏe và Bền Bỉ: Ổn định và đáng tin cậy theo thời gian.
Vỏ Bọc Chắc Chắn, Sang Trọng: Ngoại hình bóng bẩy và chắc chắn, tạo ấn tượng.
Tính Năng và Điều Khiển
Nút Điều Chỉnh Dễ Sử Dụng: Các nút điều chỉnh lớn, dễ dàng thao tác.
Công Suất Làm Việc Lớn, Phù Hợp Với Môi Trường Khắc Nghiệt: Đáp ứng tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Dễ Cài Đặt và Vận Hành: Thiết kế dễ dàng sử dụng và điều chỉnh.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | AC220V±15%, 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | 10.1 KVA |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20-250A |
Điện áp không tải (V) | 62V |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 25 |
Hiệu suất (%) | 85% |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.65 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 455*270*340mm |
Trọng lượng (kg) | 7 kg |
Đường kính que hàn (mm) | 1.6mm - 4.0mm |