Đặc Điểm Chính:
2 Chức Năng Hàn Đa Năng: Hàn Mig không dùng khí gas và hàn que, phù hợp với nhiều loại vật liệu hàn khác nhau.
Khả Năng Hàn Đa Dạng: Có thể hàn vật liệu từ 0.5-4mm, cung cấp linh hoạt cho việc hàn các mảnh vật liệu khác nhau.
Tính Năng và Tiện Ích:
Dễ Sử Dụng: 2 chức năng được điều chỉnh thông qua một nút vặn đơn giản, tạo sự tiện lợi cho người sử dụng.
Thiết Kế Nhỏ Gọn và Nhẹ: Trọng lượng khoảng 5-6kg, thuận tiện di chuyển và mang theo cho công việc hàn ở nhiều nơi khác nhau.
Ứng Dụng:
Phù Hợp Cho Gia Đình và Sửa Chữa Nhỏ: Đáp ứng nhu cầu hàn cơ bản cho cá nhân, gia đình, và những người có đam mê sửa chữa, chế tạo.
Thông số kỹ thuật
Chức năng | Hàn mig không khí | Hàn que |
|
|
|
Điện áp đầu vào định mức | 220V, 50/60Hz |
|
|
|
|
Tốc độ cấp dây | 0.5-1.5m/p |
|
|
|
|
Đường kính dây hàn | 0.8mm | 1.0mm |
|
|
|
Chu kỳ làm việc | 35% 25°C |
|
|
|
|
Công suất định mức | 7.2 KVA |
|
|
|
|
Phụ kiện | Súng mig | Kìm hàn que | Kẹp mass | Mặt nạ hàn | Búa gõ sỉ |