1. Công nghệ biến tần tiên tiến
Multimag V2000 được trang bị công nghệ biến tần với hiệu suất cao, giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Máy hoạt động êm ái, hạn chế tiếng ồn, và phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
2. Đèn nguồn và đèn bảo vệ
Máy được trang bị đèn báo nguồn và đèn bảo vệ, giúp theo dõi tình trạng hoạt động của máy một cách dễ dàng. Các đèn báo hiệu này giúp người dùng biết khi nào máy đang hoạt động hoặc khi có sự cố về nhiệt độ hoặc dòng điện.
3. Màn hình hiển thị và núm điều chỉnh
Multimag V2000 có màn hình hiển thị dòng và điện áp, giúp người dùng kiểm soát chính xác quá trình hàn. Núm điều chỉnh dòng hàn và điện áp được thiết kế tiện lợi, cho phép điều chỉnh một cách nhanh chóng và chính xác theo yêu cầu của từng loại vật liệu.
4. Hàn MIG bằng dây lõi thuốc tự bảo vệ
Máy có khả năng hàn MIG không cần khí bảo vệ, sử dụng dây lõi thuốc đường kính 0.8-1.0mm. Tính năng này rất hữu ích khi hàn trên thép mạ kẽm, giúp tiết kiệm thời gian và cho ra những mối hàn siêu nhanh, sạch sẽ, và dễ dàng loại bỏ xỉ hàn.
5. Hàn MIG có khí bảo vệ
Multimag V2000 cũng hỗ trợ hàn MIG có khí bảo vệ, sử dụng dây lõi đặc đường kính 0.8mm. Máy hoạt động ổn định, đảm bảo tốc độ ra dây đều đặn và có thể sử dụng cuộn dây 5 kg cho cả hai chế độ hàn.
6. Hàn que
Máy có khả năng hàn que 2.5mm liên tục, và có thể hàn que 3.2mm cho mối hàn có độ bền cao, ngấu sâu, và mối hàn đẹp. Tính năng này giúp máy phù hợp với nhiều loại công việc hàn khác nhau.
7. Hàn nhôm
Máy cũng có thể hàn nhôm bằng dây hàn silic như ER 5356 hoặc ER 4043, khi thay đổi ruột gà và bánh xe, giúp mở rộng khả năng sử dụng của máy cho các công việc yêu cầu hàn nhôm.
8. Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển
Với trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ gọn, Multimag V2000 thuận tiện cho các công việc lưu động, dễ dàng mang theo đến các công trình hoặc xưởng sản xuất.
9. Tính tiện dụng và hiệu quả
Multimag V2000 là một thiết bị hàn đa năng, không chỉ mang lại năng suất lao động cao mà còn giúp tạo ra những mối hàn chất lượng, được nhiều khách hàng tin dùng. Sản phẩm này phù hợp với các xưởng cơ khí, công trình xây dựng, và quảng cáo.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | 1 pha AC220V±15% 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | 10.1 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20 - 200(A) |
Điện áp không tải | 16.5 - 24(V) |
Chu kỳ tải Imax (40 °C) | 60(%) |
Hiệu suất | 80(%) |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Kích thước máy (mm) | 530*280*375 |
Đường kính dây hàn | 0.8 - 1.0(mm) |