Đơn Giản, Hiệu Quả Vận Hành
Màn hình LCD rộng hiển thị dòng hàn và giao diện thân thiện giúp người vận hành dễ dàng cài đặt thông số hàn, khí, và chế độ hàn một cách linh hoạt.
Công Nghệ Inverter IGBT Tiết Kiệm Điện
Sử dụng công nghệ inverter IGBT hàng đầu giúp máy hoạt động hiệu quả với việc tiết kiệm điện và giảm tiếng ồn.
Thiết Kế Thẩm Mỹ Và Bền Bỉ
Thiết kế mới với kiểu dáng đẹp tạo điểm nhấn và đồng thời tăng độ bền cơ học cho máy, mang lại sự chắc chắn và đáng tin cậy.
Hồ Quang Ổn Định, Mối Hàn Chất Lượng
Dễ mồi hồ quang với hồ quang êm, ổn định, và chất lượng mối hàn cao, ít bắn tóe, giúp tạo ra các mối hàn chắc chắn và đẹp mắt.
Quạt Làm Mát Thông Minh
Quạt làm mát hoạt động thông minh chỉ khi cần, giúp tiết kiệm điện, giảm tiếng ồn và bụi, và kéo dài tuổi thọ của máy.
Tiết Kiệm Khí Thông Minh
Tính năng tự động điều chỉnh khí thời gian trễ theo từng chế độ hàn, giúp tiết kiệm khí và tối ưu hóa quá trình làm việc.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha AC380V±15% 50Hz | |
Công suất định mức (KVA) | 10.6 KVA | |
Đầu ra định mức (A/V) | 270/27.5 | |
Điện áp không tải định mức (V) | 62V | |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (MIG) (A) | 50 – 270A | |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | /--- | |
Tốc độ cấp dây (m/phút) | 2.0-24 | |
Kiểu đầu cấp dây | Đầu liền | |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 | |
Hiệu suất (%) | 80% | |
Chu kỳ tải Imax(%) | 30 | |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | H | |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8mm | 1.0mm |
Trọng lượng cuôn dây hàn (kg) | 15 kg | |
Kích thước | 597*298*503mm | |
Trọng lượng | 23.6 kg | |
Phụ kiện TP1 | C02 36V | Kẹp mát |
Phụ kiện TP2 | Súng hàn 15ak 3m black |