Công Nghệ Inveter IBGT:
- Sử dụng công nghệ inveter IBGT tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và tăng hiệu quả làm việc.
Điện Áp và Đầu Cấp Dây:
- Máy sử dụng điện 3 pha 380V, phổ biến trong môi trường công nghiệp.
- Đầu cấp dây rời linh hoạt, giúp dễ dàng kết nối và sử dụng.
Chức Năng Hàn MIG và Hàn Que:
- Có hai chức năng chính: hàn MIG và hàn que, đáp ứng nhu cầu hàn đa dạng trong công việc.
- Màn hình hiển thị dòng hàn và điện áp hàn, giúp người vận hành dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
Tính Linh Hoạt trong Việc Sử Dụng Dây Hàn:
- Hàn MIG sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8mm đến 1.2mm, phù hợp với nhiều loại vật liệu và kích thước.
- Hiệu suất hàn cao, đạt 100% khi hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 0.8mm đến 8mm.
- Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 6.0mm, hiệu suất 60%
Nhỏ Gọn và Linh Hoạt:
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, thích hợp sử dụng trong nhà xưởng và công trường, giúp dễ dàng di chuyển và sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15%, 50V/Hz | |||
Dòng điện vào định mức | 18A | |||
Công suất định mức | 11.9A | |||
Đầu ra định mức tại chế độ MIG | 50/16.5 A/V | 315/29.8 A/V | ||
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20-270A | |||
Hiệu suất | 85% | |||
Chu kì làm việc % | 40% | |||
Điện áp không tải | 54V | |||
Hệ số công suất | 0.93 | |||
Cấp độ bảo vệ | IP21S | |||
Cấp cách điện | F | |||
Kiểu đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời | |||
Đường kính dây hàn MIG | 0.8mm - 1.2mm | |||
Trọng lượng cuộn dây hàn MIG | 15kg | |||
Tốc độ cấp dây | 1.5-24m/ phút | |||
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí | |||
Kích thước máy | 650*320*450mm | 675*360*445 mm | ||
Trọng lượng | 18 + 21 kg | |||
Phụ kiện | Đầu cấp dây WF-21 kèm cáp 5m | Súng hàn MB 24 24KD dài 3m | Kẹp mát kèm cáp hàn 3m | Đồng hồ |