DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn mig Jasic MIG 250P J249 Trang bị khả năng hàn 2T/4T, đặc biệt hàn MIG với chế độ hàn xung trên vật liệu nhôm

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: MIG 250P J249
So sánh
24,330,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  1. Hàn MIG và Que 2T/4T: Cho phép người sử dụng lựa chọn chế độ hàn tay hoặc tự động để phù hợp với nhu cầu hàn cụ thể.

  2. Chế độ hàn xung: Đặc biệt có khả năng hàn MIG với chế độ hàn xung trên vật liệu nhôm, mang lại hiệu quả cao và đường hàn bóng đẹp.

  3. Linh hoạt cho nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp: Phù hợp với cả những người dùng cá nhân và các doanh nghiệp chuyên nghiệp.

  4. Chức năng Synergic: Hỗ trợ tinh chỉnh thông số hàn, lựa chọn độ dày phôi, vật liệu hàn và đường kính dây dễ dàng, giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh và có được kết quả hàn tối ưu.

  5. Thiết kế với bánh xe và giá để bình khí theo tiêu chuẩn Châu Âu: Đảm bảo tính di động và dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.

  6. Điều khiển số dễ điều chỉnh: Giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh các thông số hàn, đảm bảo chất lượng đường hàn và ngấu sâu, giảm bắn tóe.

  7. Tiêu chuẩn bảo vệ quá tải và quá nhiệt: Đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng trong quá trình sử dụng.

  8. Thiết kế hệ thống làm mát thông minh: Giúp duy trì nhiệt độ hoạt động lý tưởng của máy và kéo dài tuổi thọ của nó.

Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức1 phase AC220V ±15% 50/60Hz    
Công suất định mức8.29 KVA    
Dải điều chỉnh dòng hàn (A)MMA 15A/20.6V~220A/28.8VLift TIG 15A/10.6V~250A/20VMIG/pulsed MIG 40A/16V ~ 250A/26.5V  
Dòng hàn/điện áp tối đaMMA 220A/28.8VLift TIG 250/20VMIG 250A/26.5V  
Dải điều chỉnh điện áp13.5V~36V    
Chu kỳ tải40%    
Hiệu suất82%    
Hệ số công suất0.76    
Chế độ hànMIGMAGMIG xungMMA 
Cấp độ bảo vệIP21S    
Cấp cách điệnF    
Đường kính dây hàn mig0.8 mm1.0 mm   
Đường kính que hàn1.6mm ~ 4.0 mm    
Kích thước đóng gói895*445*760 mm    
Trọng lượng đóng gói64.4 kg    
Phụ kiệnSúng hàn Mig SN24MG dài 3mKẹp mát có dây dài 3mVòng đai khíDây khíĐồng hồ argon Kowon ren trong hoặc ren ngoài

 

Thông số kỹ thuật

Điện áp vào định mức1 phase AC220V ±15% 50/60Hz    
Công suất định mức8.29 KVA    
Dải điều chỉnh dòng hàn (A)MMA 15A/20.6V~220A/28.8VLift TIG 15A/10.6V~250A/20VMIG/pulsed MIG 40A/16V ~ 250A/26.5V  
Dòng hàn/điện áp tối đaMMA 220A/28.8VLift TIG 250/20VMIG 250A/26.5V  
Dải điều chỉnh điện áp13.5V~36V    
Chu kỳ tải40%    
Hiệu suất82%    
Hệ số công suất0.76    
Chế độ hànMIGMAGMIG xungMMA 
Cấp độ bảo vệIP21S    
Cấp cách điệnF    
Đường kính dây hàn mig0.8 mm1.0 mm   
Đường kính que hàn1.6mm ~ 4.0 mm    
Kích thước đóng gói895*445*760 mm    
Trọng lượng đóng gói64.4 kg    
Phụ kiệnSúng hàn Mig SN24MG dài 3mKẹp mát có dây dài 3mVòng đai khíDây khíĐồng hồ argon Kowon ren trong hoặc ren ngoài

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn