Chất Lượng Cao và Tiêu Chuẩn Tương Đương:
Là dòng máy hàn công nghiệp chất lượng cao, đảm bảo mối hàn đạt tiêu chuẩn tương đương với các sản phẩm xuất xứ từ châu Âu.
Thiết Kế Nhỏ Gọn và Dễ Di Chuyển:
Thiết kế nhỏ gọn giúp máy có thể đem di chuyển dễ dàng và nhanh chóng, phù hợp với các nhu cầu sử dụng linh hoạt và di động.
Mối Hàn Chất Lượng Cao và Hiệu Suất 100%:
Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.9mm đến 1.2mm, phù hợp với nhiều loại vật liệu và kích thước.
Hiệu suất hàn cao, đạt 100% khi hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 0.8mm đến 8mm, và 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0mm đến 12mm.
Điện Áp Ổn Định và Chế Độ Tự Động Bảo Vệ:
Có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi, giúp đảm bảo điện áp ổn định cho quá trình hàn.
Chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy và an toàn cho người sử dụng.
Lớp Sơn Tĩnh Điện:
Lớp sơn tĩnh điện giúp máy hàn phù hợp sử dụng ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà vẫn bền máy, tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt của máy.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức | 3 Pha AC380V±15%, 50/60V/Hz | |||
Dòng điện vào định mức | 21A | |||
Công suất định mức | 14KVA | |||
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 50 – 350A | |||
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra | 15- 36V | |||
Điện áp không tải | 60V | |||
Chu kỳ tải Imax 40°C | 60% | |||
Hệ số công suất | 0.93cosφ | |||
Hiệu suất | 85% | |||
Tốc độ cấp dây | 1.5-16 m/phút | |||
Đường kính dây | 0.8mm | 1.0mm | 1.2mm | |
Đồ dầy hàn | >1.0mm | |||
Cấp bảo vệ | IP21S | |||
Cấp cách điện | F | |||
Kích thước | 680*415*560 mm | |||
Trọng lượng | 30 kg | |||
Phụ kiện | Đầu cấp dây 5M cáp 35 | Súng hàn 36KD dài 3m | Kẹp mát dài 3m | Đồng hồ CO2 |