1. Hiệu suất ổn định và độ tin cậy
Máy hàn MIG Jasic NB220E được thiết kế với công suất đầu ra ổn định, giúp đảm bảo rằng quá trình hàn diễn ra một cách mượt mà và đáng tin cậy. Với khả năng hàn đa dạng, từ kim loại mỏng đến kim loại dày, người dùng có thể tin tưởng vào hiệu suất của máy này trong mọi tình huống.
2. Độ bền và chất lượng
Jasic NB220E được chế tạo bằng vật liệu cao cấp và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng máy hàn này có độ bền cao và sẽ hoạt động một cách ổn định trong thời gian dài, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc bảo trì và sửa chữa.
3. Đa dạng tính năng và dễ sử dụng
Máy hàn MIG Jasic NB220E đi kèm với nhiều tính năng tiện ích, bao gồm điều chỉnh dòng hàn dễ dàng, kiểm soát tốc độ dây hàn, và một màn hình hiển thị LCD dễ đọc. Điều này giúp người sử dụng thực hiện các công việc hàn với độ chính xác cao và dễ dàng tùy chỉnh máy để phù hợp với từng nhiệm vụ cụ thể.
4. Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Máy hàn NB220E được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất nhiệt độ, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giảm thải khí. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm tiền điện mà còn bảo vệ môi trường.
5. Sự hỗ trợ khách hàng xuất sắc
Thương hiệu Jasic nổi tiếng với sự cam kết về sự hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Họ cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, và các dịch vụ bảo hành đáng tin cậy để đảm bảo rằng bạn luôn có nguồn hỗ trợ khi cần.
Tóm lại, máy hàn MIG Jasic NB220E là một sản phẩm xuất sắc cho những người đam mê hàn và chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp. Với hiệu suất ổn định, độ bền, tính năng đa dạng, và sự hỗ trợ khách hàng xuất sắc, nó đáng giá mọi xu đầu tư của bạn.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức | 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz | ||
Công suất định mức | 8.5 KVA | ||
Dải điều chỉnh dòng hàn que (A) | 20-180A | ||
Dải điều chỉnh dòng hàn Mig (A) | 30-220A | ||
Dòng hàn/điện áp tối đa | 220A/25V | ||
Dải điều chỉnh điện áp (V) | 13-26 | ||
Tốc độ ra dây | 2-24m/phút | ||
Chu kỳ tải | 25% | ||
Hiệu suất | 80% | ||
Hệ số công suất | 0.7 | ||
Chế độ hàn | Hàn Mig có khí/hàn Que | ||
Cấp độ bảo vệ | IP21S | ||
Cấp cách điện | F | ||
Đường kính dây hàn Mig dùng khí | 0.8, 0.9, 1.0 mm | ||
Đường kính que hàn | 1.6-3.2mm | ||
Trọng lượng cuộn dây hàn | 15 kg | ||
Kích thước riêng máy | 620*370*490 mm | ||
Trọng lượng riêng nguồn máy | 14.8 kg | ||
Phụ kiện | Súng hàn MB15 3m | Kẹp mát 2.5M | Đồng hồ CO2 |