Dòng Máy và Điện Áp:
- Dòng máy hàn MIG NB270DF J443 có công suất 270A.
- Đầu cấp dây rời giúp linh hoạt trong việc sử dụng với cả hai nguồn điện 220V và 380V.
Chức Năng Đa Dạng:
- Máy có hai chức năng chính: hàn que và hàn MIG.
- Chế độ hàn MIG có thể chọn lựa giữa 2T/4T, linh hoạt và phù hợp với các tình huống hàn khác nhau.
Công Nghệ Inveter IGBT:
- Sử dụng công nghệ Inveter IGBT tiên tiến, giúp máy tiết kiệm điện và giảm tiếng ồn, mang lại hiệu suất làm việc cao.
Mig Synergic:
- Tính năng Mig Synergic giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh máy hàn. Máy tự lựa chọn thông số tối ưu, không đòi hỏi kỹ năng hàn cao.
Tính Linh Hoạt với Nguồn Điện:
- Máy có khả năng làm việc với 3 nguồn điện khác nhau (1 pha 220V, 1 pha 380V, 3 pha 380V).
- Tự động nhận diện điện áp, giúp người dùng tránh sai sót khi kết nối nguồn điện, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau như dân dụng, công trường, xưởng sản xuất.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức | 1Pha AC380V ±15% 50/60Hz | 3Pha AC380V ±15% 50/60Hz | 1Pha AC220V ±15% 50/60Hz | |
Công suất định mức | 16.18KVA@AC380V 3Pha | 12.11KVA@AC380V 1Pha | 9.96KVA@AC220V 1Pha | |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40~270A | |||
Dòng hàn/điện áp tối đa | 270A/27.5V@AC380V 3phase | 200A/24V@AC380V 1 phase | AC220V 1 phase | |
Dải điều chỉnh điện áp | 13~32V@AC380V 3Phase | 13~28V@AC380V&AC220V 1Phase | ||
Chu kỳ tải | 25%@AC380V 3Phase | 270A - 30%@AC220V&AC380V 1Phase | 200A @40℃ | |
Hiệu suất | 82%@AC380V 3Pha | 90%@AC380V 1Pha | 82%@AC220V 1Pha | |
Hệ số công suất | 0.60@AC380V 3Pha | 0.48@AC380V 1Pha | 0.67@AC220V 1Pha | |
Chế độ hàn | MIG | MMA | ||
Cấp độ bảo vệ | IP21S | |||
Cấp cách điện | F | |||
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg | |||
Tốc độ cấp dây | 1.5-18m/ phút | |||
Đường kính dây hàn MIG | 0.8mm | 1.0mm | ||
Đường kính que hàn | 1.6mm | 4.0mm | ||
Kích thước máy | 650*320*450 mm | |||
Phụ kiện | Kẹp mát có dây 3m | Súng hàn Mig B24KD 3m Binzel (theo máy Đầu cấp dây rời chuẩn binzel đầu cấp WF-21 (P042) chưa có dây đầu cấp | Đồng hồ CO2 36V | Vòng đai khí, dây khí) |