Đặc Điểm Chính
Hàn Que và Hàn MIG Đa Chức Năng: Cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn chế độ hàn tùy thuộc vào yêu cầu công việc. Hàn MIG còn có chế độ 2T/4T giúp kiểm soát tốt hơn quá trình hàn.
Công Nghệ Inverter IGBT Tiên Tiến: Giảm tiếng ồn, trọng lượng máy, tiết kiệm điện và nâng cao hiệu suất làm việc.
Tính Năng
MIG Synergic: Giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh máy hơn bằng việc tự động lựa chọn thông số tối ưu, hạn chế yêu cầu về kỹ năng hàn cao.
Điều Khiển Phản Hồi Vòng Lặp Kín: Đảm bảo điện áp đầu ra ổn định, giúp máy hoạt động tốt trong môi trường điện áp dao động.
Tự Nhận Diện Điện Áp: Có khả năng làm việc với 3 nguồn điện khác nhau, phù hợp với nhiều môi trường hàn khác nhau từ dân dụng đến công trường và xưởng sản xuất.
Tính An Toàn
Chế Độ Tự Ngắt Khi Quá Dòng, Quá Nhiệt: Đảm bảo an toàn cho máy và người sử dụng, giúp bảo vệ và nâng cao độ bền của thiết bị.
Hiệu Suất Hàn
Dễ Mồi Hồ Quang, Mối Hàn Đẹp: Hàn êm, ít bắn tóe, có độ ngấu sâu, tạo ra mối hàn chất lượng và đẹp mắt.
Đây là một máy hàn với nhiều tính năng an toàn, linh hoạt và hiệu suất cao, phù hợp với nhiều môi trường hàn khác nhau từ cá nhân đến môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | AC220V, ±15% 50/60Hz | AC380V, ±15% 50/60Hz | AC380V, ±15% 50/60Hz | |
AC380V, ±15% 50/60Hz | 9.96 | 12.11 | 16.18 | |
Hệ số công suất | 0.67 | 0.48 | 0.60 | |
Điện áp hở mạch định mức (V) | 70 | 61 | 61 | |
Đầu ra định mức (A/V) | 200/24 | 200/24 | 270/27.5 | |
Chu kỳ tải định mức (% | 30 | 30 | 25 | |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) | 13-28 | 13-28 | 13-32 | |
13-32 | 82 | 90 | 82 | |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 40-270 | |||
Nguồn sấy nhiệt của đồng hồ (W) | 120 | |||
Đặc điểm đầu ra | MIG:CV MMA:CC | |||
Cấp bảo vệ | IP21S | |||
Cấp cách điện | F | |||
Cấp cách điện | Mát khí | |||
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 | |||
Đường kính que hàn (mm) | 2.5-4.0 | |||
Kích thước (mm) | 620*405*555mm | |||
Trọng lượng | 30.9kg | |||
Phụ kiện | Súng hàn Mig B24KD 3m | Kẹp mát có dây 3m | Đồng hồ CO2 | Vòng đai khí, dây khí |