Đặc Điểm Chính:
Kích Thước Nhỏ Gọn, Trọng Lượng Nhẹ: Tiện lợi cho việc di chuyển và sử dụng ở các vị trí khó tiếp cận hoặc cao.
Chất Liệu Cao Cấp: Bền bỉ, chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài, bảo vệ máy tốt hơn.
Đồng Hồ Điện Tử Hiển Thị: Giúp quan sát và điều chỉnh thông số hàn, cung cấp điều khiển chính xác hơn cho dòng hàn.
Tính Năng Sử Dụng
Quản Lý Thông Số Hàn: Điều chỉnh dòng hàn và theo dõi thông số hàn thông qua đồng hồ điện tử hiển thị.
Dễ Cài Đặt và Vận Hành: Tính linh hoạt, dễ dàng sử dụng cho người mới bắt đầu hoặc những người muốn tính linh hoạt và đơn giản trong việc hàn.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | AC 220V ± 15%, 50/60Hz | ||
Điện áp đầu ra định mức (V) | 24.0V (MIG/MAG) | 28.0V (MMA) | 18.0V (TIG) |
Chu kỳ tải | 60% | ||
Hiệu suất | 80% | ||
Cấp cách điện | F | ||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||
Đường kính dây hàn | 0.8mm | 1.0mm | |
Kích thước | 318*129*220mm | ||
Trọng lượng | 13 kg | ||
Phụ kiện | Kìm hàn | Kẹp mát | Súng hàn 15AK |