Đa Năng và Tiện Lợi:
Sử dụng khí và không dùng khí: Máy có thể hàn MIG với khí bảo vệ hoặc không dùng khí, phù hợp với nhiều ứng dụng và môi trường làm việc khác nhau.
Phụ kiện đi kèm: Súng hàn MIG torch ET8-3M, kẹp mass có dây 1m cáp 10mm.
Hiệu Suất Cao:
Điện áp: AC 220V ± 15% 50Hz – 60Hz
Công suất định mức: 2.9 KVA, cho phép hàn vật liệu mạnh mẽ với mối hàn đẹp và ngấu sâu.
Dải điều chỉnh dòng hàn: 40A – 120A
Điện áp tối đa: 20V
Chu kỳ tải: 40%, hiệu suất làm việc đạt 83%.
Thiết Kế Nhỏ Gọn:
Trọng lượng: 5.2kg, dễ dàng di chuyển và thao tác, đặc biệt hữu ích cho các công việc hàn trên cao hoặc ở những vị trí nhỏ hẹp khó tiếp cận.
Khung máy: Làm từ kim loại chắc chắn, đảm bảo độ bền và độ an toàn.
An Toàn và Tiện Dụng:
Cấp độ bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Đường kính dây hàn: 0.8mm đối với dây có dùng khí và 0.8 - 1.0mm với dây lõi thuốc không có khí bảo vệ.
Chế độ Synegic: Giúp việc điều khiển máy trở nên dễ dàng hơn, phù hợp cho người dùng DIY với thiết kế tinh giản.
Ứng Dụng Linh Hoạt:
Hàn MIG mini: Tập trung vào chức năng hàn MIG với thiết kế nhỏ gọn.
**Phù hợp cho các nhu cầu hàn mig trên cao, vị trí khó tiếp cận và tiện dụng.
Lợi Ích Khi Sử Dụng:
Đa Dụng: Có thể sử dụng cho nhiều loại công việc hàn khác nhau, từ hàn MIG có khí đến không khí, phù hợp với nhiều yêu cầu công việc.
Hiệu Suất và Độ Bền: Với công suất mạnh mẽ, chu kỳ tải cao và thiết kế chắc chắn, máy đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và lâu dài.
Dễ Dàng Sử Dụng: Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và chế độ Synegic giúp việc vận hành máy trở nên đơn giản và tiện lợi.
An Toàn: Cấp bảo vệ và cách điện cao cấp, đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình làm việc.
Thông số kỹ thuật
Điện áp định mức | AC220V ±15% 50/60Hz | |
Công suất định mức | 2.9KVA | |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40-120A | |
Điện áp tối đa | 120A/20V | |
Dải điều chỉnh điện áp | 16-20A | |
Chu kỳ tải | 40% | |
Hiệu suất | 83% | |
Hệ số công suất | 0.68 | |
Chế độ hàn | Hàn mig có khí | Hàn mig không khí |
Cấp độ bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Đường kính dây hàn mig | 0.8mm | 1.0mm |
Kích thước | 325mm*135mm*250mm | |
Trọng lượng | 5.2 kg | |
Phụ kiện | Dây hàn Mig | Kẹp mát |