Điều Chỉnh Linh Hoạt:
Điều Chỉnh Dòng Điện, Điện Áp, Điện Cảm: Cho phép người dùng điều chỉnh các thông số quan trọng như dòng điện, điện áp và điện cảm để phù hợp với từng công việc hàn cụ thể.
Nút Đỏ INCH: Tích hợp nút INCH màu đỏ ở bên hông máy, giúp tải dây nhanh chóng khi không cần thực hiện hàn.
Tính Linh Hoạt và Đa Dạng:
Chế Độ Hàn Có Khí Hoặc Không Khí: Máy có thể chuyển đổi giữa hai chế độ hàn: có sử dụng khí hoặc không sử dụng khí (MIG 271GW), tăng khả năng linh hoạt trong việc chọn lựa quy trình hàn phù hợp.
Hàn Bắn Tóe Ít, Dây 0.8mm: Sử dụng dây 0.8mm để hàn điểm và hàn kéo, tạo ra mối hàn đẹp với ít bắn tóe.
An Toàn và Hiệu Quả:
Thiết Kế Ống Gió Chống Cháy: Sử dụng thiết kế ống gió chống cháy để bảo vệ máy và tăng độ an toàn trong quá trình làm việc.
Tương Thích Với Cuộn Dây 15kg (300mm): Máy hỗ trợ cuộn dây lớn dung lượng 15kg (300mm), phù hợp cho các ứng dụng sử dụng lượng dây hàn lớn.
Thông số kỹ thuật
Chức năng hàn | MIG | MMA | ||
4 IGBT đơn(GW60V60DF) | ||||
12 Đi-ốt(XS 4202) | ||||
Điện áp vào (V) | 1Pha, 220V/50-60HZ | |||
Công suất | 10.8 KVA | |||
Điện áp hàn | 55V | |||
Dòng hàn MIG | 40–250A | |||
Hàn dây | ø0.8 - ø1.2mm(40%) | |||
Dòng hàn Que | 40 - 220A | |||
Hàn que | ø2.5 – ø4.0mm | |||
Trọng lượng | 23Kg | |||
Kích thước máy | 465*242*464mm | |||
Phụ kiện | Súng hàn P180 dài 3m | Kẹp mát dài 3m | Dây dẫn khí dài 3m | Đồng hồ CO2 (36V) |