1. Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Máy sử dụng công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu điện năng tiêu thụ lên đến 50-60% so với các máy hàn truyền thống, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
2. Hồ quang êm và ổn định
Máy có hồ quang ổn định, giúp tạo ra mối hàn chất lượng cao, giảm thiểu xỉ hàn, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền của mối hàn.
3. Ba chức năng hàn: MIG không khí, MIG thông thường và hàn que
Với ba chức năng hàn MIG không khí, MIG thông thường và hàn que, máy hàn MIG 260 là thiết bị đa năng, phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau. Máy có khả năng hàn tốt vật liệu dày 5mm với dây trần 0.8mm, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong công việc.
4. Tích hợp cuộn dây 15kg và 5kg
Máy có khả năng sử dụng cuộn dây hàn 15kg và 5kg, giúp kéo dài thời gian làm việc mà không cần thay đổi cuộn dây thường xuyên, từ đó nâng cao hiệu suất lao động.
5. Chức năng Inductance – Điều chỉnh độ tự cảm
Chức năng Inductance cho phép điều chỉnh độ tự cảm, giúp người dùng kiểm soát được chất lượng hồ quang và mối hàn, tạo ra những mối hàn mịn và chính xác hơn.
6. Dòng hàn thật tối đa cao
Máy có thể đạt dòng hàn tối đa 260A đối với dây thuốc 1.0 không khí, và 180A đối với dây trần 0.8mm, phù hợp cho các công việc hàn nặng và yêu cầu độ chính xác cao.
7. Nguồn 36V dùng cho đồng hồ CO2
Máy trang bị nguồn 36V để cấp điện cho đồng hồ CO2, giúp làm mát đồng hồ và bảo vệ thiết bị trong quá trình hàn, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.
8. Chức năng hàn SPOOL GUN
Máy hỗ trợ chức năng SPOOL GUN – cuộn dây hàn được gắn trên súng hàn, sử dụng cuộn dây nhỏ, giúp dễ dàng thao tác trong những không gian làm việc chật hẹp.
Bảng điều khiển thông minh:
Đồng hồ hiển thị dòng điện: Cung cấp thông tin chính xác về dòng điện trong quá trình hàn, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
Núm điều chỉnh điện áp: Điều chỉnh chính xác điện áp hàn theo từng yêu cầu công việc, đảm bảo mối hàn có chất lượng cao nhất.
Đèn báo quá dòng: Báo hiệu khi dòng hàn vượt quá giới hạn an toàn, bảo vệ thiết bị và người dùng.
Công tắc chế độ hàn que/MIG: Chuyển đổi nhanh chóng giữa chế độ hàn que và hàn MIG, giúp tối ưu hóa thời gian làm việc.
Công tắc chế độ tiêu chuẩn/súng hàn gắn dây: Điều chỉnh nhanh chóng chế độ làm việc, phù hợp với từng ứng dụng hàn khác nhau.
Giắc kết nối súng hàn gắn dây và súng MIG: Kết nối đơn giản và an toàn với các loại súng hàn, nâng cao tính tiện dụng của thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào | 220V 1 pha 50/60Hz |
Công suất định mức | 8.2(KVA) |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40~205(A) |
Dải điều chỉnh điện áp | 16.5-24V |
Chu kì làm việc | 60% |
Hiệu suất | 80% |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn | 0.8-1.0mm |
Dùng cuộn dây | 5-15 kg |
Kích thước | 530*360*485mm |
Trọng lượng | 12Kg |