Công Nghệ và Tính Năng:
Biến Thế Lớn: Giúp máy làm việc hiệu suất cao hơn, cung cấp năng lượng ổn định và mạnh mẽ hơn.
Board Điều Khiển Rời: Dễ thay thế, sửa chữa khi cần thiết, giúp bảo trì máy dễ dàng hơn.
Khả Năng Hàn:
Hàn Que Đa Dạng: Có khả năng hàn que có đường kính từ 2.6 đến 3.2mm, phù hợp với nhiều loại công việc hàn khác nhau.
Anti-Stick và ARC FORCE: Chống dính que, tăng độ ngấu mối hàn sâu, tránh tình trạng que hàn dính và đảm bảo mối hàn chất lượng cao.
An Toàn và Tiện Lợi:
Bảo Vệ Quá Tải và Quá Nhiệt: Công nghệ này đảm bảo an toàn cho máy và người sử dụng khi máy hoạt động vượt quá dung lượng hoặc nhiệt độ tiêu chuẩn.
Hot Start: Tăng khả năng mồi lửa nhanh, giúp bắt đầu mối hàn dễ dàng hơn.
VRD (Voltage Reduction Device): Chống giật điện, đặc biệt an toàn khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Tự Động Hóa và Đa Chế Độ:
Tự Động Lựa Chọn Dòng Hàn: Theo đường kính que hàn, giúp người dùng không chuyên cũng có thể điều chỉnh máy hàn một cách dễ dàng và chính xác hơn.
Thông số kỹ thuật
Điện áp đầu vào (V) | 1 pha / 220V (± 15%) |
Tần số (Hz) | 50Hz / 60Hz |
Dòng đầu vào định mức (A) | 40.5A |
Điện áp không tải (V) | 64V |
Đầu ra định mức | 30-200A / 60% |
Tổn thất không tải (W) | 40W |
Phạm vi điều chỉnh độ ngấu (A) | 1-100 |
Hiệu suất ở 200A/28V (%) | 60 |
Hiệu suất ở 140A/25.6V (%) | 100 |
Hệ số công suất | 0.73 |
Lớp cách nhiệt | F |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Trọng lượng | 5.4 kg |