DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn tig Jasic TIG200PACDC E201 II (JET20) (TP1) (TP2) Máy có chế độ TIG xung AC/DC và hàn que. Phù hợp cho hàn thép, inox, nhôm.

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: TIG200PACDC E201 II (JET20)
So sánh
15,600,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Điều Khiển và Hiển Thị

  • Hệ Thống Điều Khiển Kỹ Thuật Số: Màn hình LCD hiển thị thông số hàn thời gian thực và các chế độ hàn.

  • Thông Số Chi Tiết Điện Áp và Dòng Điện: Hiển thị chi tiết chu kỳ dòng điện để thợ hàn có thể điều chỉnh dễ dàng.

Chức Năng Hàn

  • Hàn TIG Xung AC/DC và Hàn Que: Phù hợp với nhiều loại vật liệu như thép, inox, nhôm.

  • Chế Độ Điều Chỉnh Chi Tiết AC: Dòng đỉnh, dòng đáy, cường độ clean, tần số AC.

  • Công Nghệ Dash-ARC: Giúp mồi hồ quang hiệu quả và dễ dàng hơn.

Tính Năng Đặc Biệt

  • Duỷ Trì Hồ Quang Ổn Định Cho Chế Độ Hàn TIG DC: Đảm bảo sự ổn định trong quá trình hàn.

  • Kiểu Sóng AC Đa Dạng: Sóng vuông và nhọn phù hợp cho việc hàn nhôm với độ dày khác nhau.

  • Tính Năng Tiết Kiệm Khí Thông Minh: Tự động điều chỉnh khí thời gian trễ theo từng chế độ hàn, cũng như chế độ khôi phục cài đặt gốc.


Thông số kỹ thuật

Điện áp vào định mức (V)

1 pha AC230V±15% 50Hz

 

Công suất định mức (KVA)

TIG 6.0 KVA

MMA 7.5 KVA

Điện áp định mức (V)

TIG 18 V

MMA 26.4 V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)

TIG 10-200 A

MMA 10-160 A

Chu kỳ tải (%)

TIG 200A@25%

MMA 160@30%

Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A)

0~40A

 

Pham vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A)

0-80A

 

Điện áp không tải định mức (V)

60V

 

Tần số xung AC đầu ra (Hz)

20~250

 

Tần số xung (Hz)

DC 0.5-20

AC 0.5-25

Thời gian ra khí trước (s)

0-5s

 

Thời gian trễ khí (s)

0-15s

 

Thời gian tăng/giảm dòng (s)

0-15s

 

Phương pháp mồi hồ quang

HF

 

Hệ số công suất (cosφ)

0.7

 

Hiệu suất (%)

80

 

Cấp bảo vệ

IP21S

 

Cấp cách điện

H

 

Kích thước ( có tay cầm) (mm)

540*230*410mm

 

Trọng lượng (kg)

13.2 kg

 

 

Thông số kỹ thuật

Điện áp vào định mức (V)

1 pha AC230V±15% 50Hz

 

Công suất định mức (KVA)

TIG 6.0 KVA

MMA 7.5 KVA

Điện áp định mức (V)

TIG 18 V

MMA 26.4 V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)

TIG 10-200 A

MMA 10-160 A

Chu kỳ tải (%)

TIG 200A@25%

MMA 160@30%

Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A)

0~40A

 

Pham vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A)

0-80A

 

Điện áp không tải định mức (V)

60V

 

Tần số xung AC đầu ra (Hz)

20~250

 

Tần số xung (Hz)

DC 0.5-20

AC 0.5-25

Thời gian ra khí trước (s)

0-5s

 

Thời gian trễ khí (s)

0-15s

 

Thời gian tăng/giảm dòng (s)

0-15s

 

Phương pháp mồi hồ quang

HF

 

Hệ số công suất (cosφ)

0.7

 

Hiệu suất (%)

80

 

Cấp bảo vệ

IP21S

 

Cấp cách điện

H

 

Kích thước ( có tay cầm) (mm)

540*230*410mm

 

Trọng lượng (kg)

13.2 kg

 

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn