Điều Khiển và Hiển Thị
Hệ Thống Điều Khiển Kỹ Thuật Số và Màn Hình LCD: Hiển thị dòng hàn theo thời gian thực, giao diện thân thiện và kiểu dáng mới.
Tính Năng Lưu Trữ Thông Số: Có khả năng lưu trữ đa kênh thông số hàn và gọi lại bất kỳ lúc nào.
Chức Năng Hàn
Dòng Hàn Lên Đến 315A: Phục vụ nhu cầu hàn với các loại kim loại và độ dày khác nhau.
Chế Độ TIG AC/DC: Phù hợp cho việc hàn nhôm, hợp kim nhôm, inox và thép.
Công Nghệ Dash-ARC: Hỗ trợ việc mồi hồ quang hiệu quả và dễ dàng hơn.
Tính Năng Đặc Biệt
Duy Trì Hồ Quang Ổn Định Cho Chế Độ Hàn TIG DC: Đảm bảo sự ổn định trong quá trình hàn.
Chế Độ Sóng Đa Dạng: Sóng vuông, hình sin, sóng hỗn hợp giúp tối ưu hóa hồ quang và vùng hàn, giảm tiếng ồn và tiêu hao kim loại.
Tiết Kiệm Khí và Lưu Trữ Thông Số
Tính Năng Tiết Kiệm Khí Thông Minh: Tự động điều chỉnh khí thời gian trễ theo từng chế độ hàn.
Tính Năng Lưu Trữ Thông Số Hàn: Có khả năng lưu trữ tới 50 nhóm thông số hàn, giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng thao tác với các thông số đã lưu.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức (V) | 3 pha 380VAC±15%, 50 Hz |
| |||
Công suất định mức (KVA) | 10 KVA |
| |||
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG 10-315 | MMA 10-270 | |||
Chu kỳ tải (%) | 35% |
| |||
Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) | 0~100 A |
| |||
Pham vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A) | 0-80 A |
| |||
Điện áp không tải định mức (V) | 65 V |
| |||
Tần số xung AC đầu ra (Hz) | 50-200 |
| |||
Tần số xung (Hz) | TIG DC 0.5-200 | TIG AC 0.5-20 | |||
Thời gian ra khí trước (s) | 0-5s |
| |||
Thời gian trễ khí (s) | 0-15s |
| |||
Thời gian tăng/giảm dòng (s) | 0-10s |
| |||
Tần số chế độ hỗ hợp (Hz) | 1-20 |
| |||
Hệ số công suất (cosφ) | 0.85 |
| |||
Hiệu suất (%) | 80% |
| |||
Cấp bảo vệ | IP21S |
| |||
Cấp cách điện | H |
| |||
Kích thước ( có tay cầm) (mm) | 610*268*452mm |
| |||
Trọng lượng (kg) | 23.5 kg |
| |||
Phụ kiện | Súng làm mát nước WP-18 dài 5m | Kẹp mát 2m + 2 cổ dê | Dây hơi đơn phi 6 dài 3m | Đồng hồ Argon | Giắc nối nhanh 35*50 |