DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn tig lạnh Jasic TIG 300 (W229) Máy có chức năng hàn TIG lạnh và TIG thường, hàn que. Hàn độ dày vật liệu từ 0.4 - 10mm

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: TIG 300 (W229)
So sánh
12,350,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

1. Đa Nhiệm Với Hàn Que và Hàn TIG: Máy hỗ trợ cả chức năng hàn que và hàn TIG, với chế độ TIG lạnh và TIG thường, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu hàn.

2. Công Nghệ Inverter Tiết Kiệm Điện: Với công nghệ inverter tiên tiến, máy tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu suất hàn cao và giảm chi phí vận hành.

3. Hàn TIG Lạnh và Mối Hàn Sáng Bóng: Chế độ hàn TIG lạnh giảm nhiệt độ sinh ra, tập trung hồ quang, tạo mối hàn sáng bóng với thẩm mỹ cao. Điều này giảm khâu làm sạch và hạn chế khuyết tật, biến dạng.

4. Hàn Các Loại Vật Liệu Khác Nhau: Máy hàn tig này linh hoạt hàn với nhiều loại vật liệu như thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu.

5. Điều Chỉnh Thời Gian Hàn/Nghỉ và Hiển Thị Thông Minh: Có thể điều chỉnh độc lập thời gian hàn/nghỉ khi hàn TIG lạnh. Màn hình thông minh hiển thị giá trị dòng hàn, giúp cài đặt chính xác thông số hàn.

6. Mồi Hồ Quang Cao Tần: Với mồi hồ quang cao tần, quá trình mồi hồ quang dễ dàng, ổn định, ít bắn tóe, và mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, đồng thời tốc độ hàn nhanh.

7. Hoạt Động Ổn Định Trong Môi Trường Khắc Nghiệt: Máy có thể làm việc trong môi trường điện áp dao động, với đèn báo quá nhiệt/quá dòng để tăng tuổi thọ của thiết bị.

8. Chế Độ 2T/4T Cho Hàn Liên Tục: Chế độ 2T/4T cho phép hàn liên tục trong thời gian dài mà không gặp mệt mỏi, tăng hiệu quả công việc.

Thông số kỹ thuật
Điện áp vàoAC380V±15%, 50Hz/60Hz    
Công suất điện7.2(KVA)    
Hệ số công suất0.93    
Điện áp không tải60(V)    
Đầu ra định mứcTIG thường250/ 20(A/V)Hàn que210/ 28.4(A/V) 
Phạm vi điều chỉnh dòng hànTIG lạnh 50- 300(A)TIG thường10 – 250(A)Hàn que20- 210(A)
Thời gian hàn1~900(Ms)    
Thời gian nghỉ0.1~10(s)    
Áp lực hồ quangHàn que0~60(A)   
Chu kỳ tảiTIG thường40(%)Hàn que50(%) 
Kiểu mồi hồ quangTIG thườngTIG lạnh: HF   
Thời gian trễ khíTIG thường2- 10(s)   
Hiệu suất87(%)    
Cấp bảo vệIP21S    
Cấp cách điệnF    
Kích thước đóng gói525*270*380 (mm)    
Phụ kiệnSúng hàn TIG SR-26(4M)Kẹp mát 3M2 đầu nối nhanh 35×50  
Trọng lượng đóng gói13(kg)    

 

Thông số kỹ thuật

Điện áp vàoAC380V±15%, 50Hz/60Hz    
Công suất điện7.2(KVA)    
Hệ số công suất0.93    
Điện áp không tải60(V)    
Đầu ra định mứcTIG thường250/ 20(A/V)Hàn que210/ 28.4(A/V) 
Phạm vi điều chỉnh dòng hànTIG lạnh 50- 300(A)TIG thường10 – 250(A)Hàn que20- 210(A)
Thời gian hàn1~900(Ms)    
Thời gian nghỉ0.1~10(s)    
Áp lực hồ quangHàn que0~60(A)   
Chu kỳ tảiTIG thường40(%)Hàn que50(%) 
Kiểu mồi hồ quangTIG thườngTIG lạnh: HF   
Thời gian trễ khíTIG thường2- 10(s)   
Hiệu suất87(%)    
Cấp bảo vệIP21S    
Cấp cách điệnF    
Kích thước đóng gói525*270*380 (mm)    
Phụ kiệnSúng hàn TIG SR-26(4M)Kẹp mát 3M2 đầu nối nhanh 35×50  
Trọng lượng đóng gói13(kg)    

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn