DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy hàn tig nhôm Jasic TIG200 PAC/DC (E20101) Tốc độ hàn nhanh, hàn tốt kim loại mỏng.

Thương hiệu: JASIC Mã sản phẩm: TIG200 PAC/DC (E20101)
So sánh
15,320,000₫
Trả góp 0%

Gọi đặt mua 0385.513.985 (7:30 - 21:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
    Giảm 10.000 VNĐ nếu khách hàng check-in tại cửa hàng
  • Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
    Hỗ trợ trả góp cho đơn hàng từ 2.000.000đ
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

1. Chế Độ TIG Xung AC/DC: Với chế độ TIG xung AC/DC, máy hàn này đặc biệt thích hợp cho việc hàn nhôm và hợp kim nhôm. Chế độ này cung cấp hiệu suất cao và mối hàn đẹp, đảm bảo độ bền và chất lượng.

2. Nút Chỉnh Bổ Trợ Nhiều: Máy có nhiều nút chỉnh bổ trợ như làm sạch mối hàn, điều chỉnh chu kỳ, tần số xung, và bề rộng mối hàn. Điều này giúp tạo ra các mối hàn chính xác, đẹp mắt và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.

3. Công Nghệ Inverter IGBT: Sử dụng công nghệ inverter IGBT, máy giảm tiếng ồn, tăng hiệu quả làm việc và tiết kiệm điện. Điều này mang lại trải nghiệm hàn mượt mà và chất lượng.

4. Mồi Hồ Quang HF Ổn Định: Máy sử dụng công nghệ mồi hồ quang HF ổn định, giúp hàn TIG AC một cách chính xác cho nhôm và hợp kim nhôm, và hàn TIG DC cho các loại kim loại khác như thép cacbon, thép không gỉ, và đồng.

5. Tốc Độ Hàn Nhanh và Mối Hàn Đẹp: Máy có tốc độ hàn nhanh, độ ngấu sâu, và độ bền mối hàn cao. Điều này giúp hàn tốt trên kim loại mỏng và tạo ra các mối hàn đẹp, hồ quang ổn định.

Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mứcAC220V±15% 50/60Hz    
Dòng điện vào định mức16(A)    
Công suất định mức6 (KVA)    
Công suất định mứcHàn TIG 7.3 (KVA)Hàn que MMA 9.2 (KVA)   
Dòng hàn điện áp ra định mứcHàn TIG 200/18 (A/V)Hàn TIG 200/18 (A/V)   
Phạm vi điều chỉnh dòng hànHàn TIG 5~200(A)Hàn MMA 10~160   
Chu kỳ tải Imax (40°C)TIG 25%MMA 30%   
Điện áp không tải56(V)    
Thời gian khí trước khí hàn0.5 (giây)    
Tần số xung AC đầu ra20-250 (Hz)    
Độ rộng làm sạch15-50 (%)    
Chu kỳ xung50 (%)    
Thời gian trễ khí0.5-20 (giây)    
Hiệu suất85(%)    
Hệ số công suất0.7 (cosφ)    
Cấp bảo vệIP21S    
Cấp cách điệnB    
Kiểu mồi hồ quangDao động HF    
Kích thước đóng gói650*320*450 (mm)    
Kích thước đóng gói19 (Kg)    
Phụ kiệnSúng hàn WP-26K-E (4m)Kẹp mát kèm cáp hàn dài 3mĐồng hồ ArgonDây khí02 đầu nối nhanh 35×50

 

Thông số kỹ thuật

Điện áp vào định mứcAC220V±15% 50/60Hz    
Dòng điện vào định mức16(A)    
Công suất định mức6 (KVA)    
Công suất định mứcHàn TIG 7.3 (KVA)Hàn que MMA 9.2 (KVA)   
Dòng hàn điện áp ra định mứcHàn TIG 200/18 (A/V)Hàn TIG 200/18 (A/V)   
Phạm vi điều chỉnh dòng hànHàn TIG 5~200(A)Hàn MMA 10~160   
Chu kỳ tải Imax (40°C)TIG 25%MMA 30%   
Điện áp không tải56(V)    
Thời gian khí trước khí hàn0.5 (giây)    
Tần số xung AC đầu ra20-250 (Hz)    
Độ rộng làm sạch15-50 (%)    
Chu kỳ xung50 (%)    
Thời gian trễ khí0.5-20 (giây)    
Hiệu suất85(%)    
Hệ số công suất0.7 (cosφ)    
Cấp bảo vệIP21S    
Cấp cách điệnB    
Kiểu mồi hồ quangDao động HF    
Kích thước đóng gói650*320*450 (mm)    
Kích thước đóng gói19 (Kg)    
Phụ kiệnSúng hàn WP-26K-E (4m)Kẹp mát kèm cáp hàn dài 3mĐồng hồ ArgonDây khí02 đầu nối nhanh 35×50

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn