Máy Hàn TIG JASIC TIG315 PAC/DC E303 AC/DC: Kết Nối Sức Mạnh và Linh Hoạt
Máy hàn TIG AC/DC đem đến sự linh hoạt không giới hạn cho mọi dự án hàn với các tính năng tiên tiến và khả năng điều chỉnh tối ưu.
Tính Năng Hàn Đa Dạng
Với khả năng hàn TIG AC/DC, QUE AC/DC và hàn xung, máy hàn này đáp ứng mọi yêu cầu hàn từ các vật liệu khác nhau, từ thép, inox đến nhôm, cung cấp chất lượng hàn đồng đều và chính xác.
Điều Khiển Kỹ Thuật Số Tiện Lợi
Hệ thống điều khiển kỹ thuật số dễ thao tác và linh hoạt, cho phép người dùng điều chỉnh và lưu trữ đến 50 chương trình làm việc khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi dự án hàn.
Điều Chỉnh Tần Số Xung Đa Dạng
Với khả năng điều chỉnh 3 tần số xung khác nhau - từ xung vuông AC, xung tam giác đến xung hình sin - máy hàn này mang lại sự linh hoạt trong việc tạo ra các loại xung khác nhau, tối ưu hóa quá trình hàn theo yêu cầu cụ thể của từng vật liệu.
Bảo Vệ Quá Tải và Quá Nhiệt
Tiêu chuẩn bảo vệ quá tải và quá nhiệt được tích hợp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho thiết bị và người sử dụng, giúp máy hoạt động ổn định và bền bỉ.
Hệ Thống Làm Mát Thông Minh
Thiết kế hệ thống làm mát thông minh giúp duy trì nhiệt độ hoạt động lý tưởng cho máy hàn, tăng tuổi thọ của thiết bị và giảm nguy cơ gặp sự cố do nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz | |||
Công suất định mức | TIG: 14.5 KVA | MMA: 16.4 KVA | ||
Dòng hàn điện áp ra định mức | TIG AC: 315A/20V | TIG DC: 315A/5V | MMA: 270A/30.8V | |
Dải điều chỉnh dòng hàn | TIG: 6-315A | MMA: 10-270A | ||
Chu kỳ tải định mức | 35% | |||
Thời gian trễ khí (s) | 0~15s | |||
Tần số xung | AC: 0.5~200 | DC: 0.5~20 | ||
Kiểu mồi hồ quang | HF | |||
Hệ số công suất | 0.7 | |||
Hiệu suất | 80% | |||
Cấp bảo vệ | IP21S | |||
Kích thước | 680*340*528mm | |||
Trọng lượng | 28.5 kg | |||
Phụ kiện | Súng hàn WP18(5m) | Dây khí | Kẹp mát 3M cáp 35mm | 2 đầu nối nhanh 35x50 |