Điện Áp: 220V/50Hz
Công Suất: 720W
Tốc Độ Không Tải: Có thể điều chỉnh linh hoạt từ 0-1150 vòng/phút đến 2800 vòng/phút, giúp thích ứng với nhiều loại công việc khác nhau.
Tốc Độ Đập: Điều chỉnh được từ 0-23000 lần/phút đến 56000 lần/phút, tăng khả năng xử lý vật liệu đa dạng.
Kích Thước Đầu Cặp: 13mm, hỗ trợ sử dụng nhiều loại mũi khoan có kích thước khác nhau.
Đường Kính Khoan Tối Đa:
Gỗ: 40mm
Thép: 13mm
Gạch: 20mm
Trọng Lượng: 2.4 kg, giúp máy trở nên di động và thuận tiện cho việc sử dụng.
Phụ Kiện Đi Kèm:
1 Tay Cầm Phụ: Tăng cường sự ổn định và kiểm soát trong quá trình làm việc, đặc biệt quan trọng khi xử lý công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
1 Thước Đo Độ Sâu: Đảm bảo độ chính xác khi khoan, giúp người sử dụng kiểm soát độ sâu khoan một cách hiệu quả.
1 Khóa Vặn Măng Ranh: Giúp thay đổi mũi khoan một cách thuận lợi và nhanh chóng.
1 Bộ Chổi Than: Bảo trì máy và tăng tuổi thọ sử dụng, đảm bảo hiệu suất cao suốt thời gian dài.
Ưu Điểm Nổi Bật:
Linh Hoạt Trong Công Việc: Tốc độ không tải và tốc độ đập có thể điều chỉnh, giúp thích ứng với nhiều loại vật liệu và yêu cầu công việc khác nhau.
Khả Năng Xử Lý Vật Liệu: Động cơ mạnh mẽ cho phép máy xử lý các loại vật liệu khác nhau từ gỗ đến thép và gạch.
Di Động và Nhẹ Nhàng: Trọng lượng 2.4 kg giúp người sử dụng di chuyển máy một cách thuận tiện.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 220V/50Hz | |||
Công suất | 720W | |||
Tốc độ không tải | 0-1150 vòng/phút | 2.800 vòng/phút | ||
Tốc độ đập | 0-23000 l/p | 56000 l/p | ||
Kích thước đầu cặp | 13mm | |||
Đường kính khoan tối đa | Gỗ 40mm | Thép 13mm | Gạch 20mm | |
Trọng lượng | 2.4 kg | |||
Phụ kiện | Tay cầm phụ | Thước đo độ sâu | Khóa vặn măng ranh | Bộ chổi than |