Điện áp: 220V/50Hz
Công suất: 1600W
Tốc độ không tải: Từ 130-260 vòng/phút đến 260-520 vòng/phút.
Hành trình trục chính: 220mm - Cho phép khoan độ sâu lớn, phù hợp với các ứng dụng cần khoan sâu.
Lực hút đế từ: 15000N.m - Đảm bảo ổn định và an toàn trong quá trình làm việc, giảm tải cho người sử dụng.
Đường kính khoan tối đa:
- Khoan xoắn: Ø23 mm - Cho phép khoan lỗ có đường kính lớn trên các vật liệu như gỗ, kim loại.
- Khoan khoét: Ø50 mm - Dành cho những công việc khoan lỗ lớn hơn trên bề mặt vật liệu.
Đường kính Taro tối đa: M20 - Tăng khả năng ứng dụng của máy trên nhiều loại vật liệu và kích thước ốc.
Trọng lượng: 24.0 kg - Mặc dù nặng, nhưng trọng lượng lớn cũng giúp ổn định máy khi đang hoạt động, đồng thời giảm rung và đảm bảo an toàn.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 220V/50Hz | |
Công suất | 1600W | |
Tốc độ không tải | 130-260 vòng/phút | 260-520 vòng/phút |
Hành trình trục chính | 220mm | |
Lực hút đế từ | 15000N.m | |
Đường kính khoan tối đa | Khoan xoắn: Ø23 mm | Khoan khoét: Ø50 mm |
Đường kính Taro tối đa | M20 | |
Trọng lượng | 24.0 kg |