Tính Năng Kỹ Thuật:
Điện Áp: 21V
Tốc Độ Không Tải:
1050/1700/2350 vòng/phút
Tỷ Lệ Tác Động:
1300/1900/2900 vòng/phút
Lực Siết Tối Đa: 850Nm, chỉ số đo lực siết mạnh mẽ và có thể áp dụng được cho nhiều ứng dụng.
Kích Thước Đầu Mũi: 12.7mm (1/2 inch), đây là kích thước chuẩn sử dụng rộng rãi cho máy siết bulong.
Công Suất Định Mức: 780W, chỉ ra công suất tối đa mà máy có thể sản sinh trong điều kiện bình thường.
Động Cơ Không Chổi Than: Loại bỏ chổi than có thể giúp máy hoạt động êm ái và ít cần bảo trì hơn.
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 21V | ||
Tốc độ không tải | 1050 vòng/phút | 1700 vòng/phút | 2350vòng/phút |
Tỷ lệ tác động | 1300 vòng/phút | 1900 vòng/phút | 2900 vòng/phút |
Lực siết tối đa | 850Nm | ||
Kích thước đầu mũi | 12.7mm (1/2Inch) | ||
Công suất định mức | 780W | ||
Động cơ | Không chổi than | ||
Phụ kiện | Thân máy |