Máy khoan pin cầm tay Makita DF330DWE là một trong những dòng sản phẩm được đánh giá cao nhờ thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ và sự tiện lợi tối ưu cho người dùng. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công việc khoan và vặn vít trong gia đình, xưởng mộc hay các công trình thi công nhỏ.
Thiết Kế Nhỏ Gọn
Makita DF330DWE có thiết kế nhỏ gọn với kích thước 189x53x183mm và trọng lượng chỉ 1.0kg, giúp người dùng dễ dàng thao tác ở nhiều không gian khác nhau, kể cả những vị trí chật hẹp. Tay cầm được bọc cao su mềm mại, mang đến cảm giác thoải mái và chống trơn trượt khi sử dụng trong thời gian dài.
Hiệu Suất Mạnh Mẽ
Sản phẩm được trang bị động cơ mạnh mẽ với mô-men xoắn tối đa lên đến 24Nm. Nhờ đó, máy có thể dễ dàng khoan qua nhiều loại vật liệu như thép (10mm) và gỗ (21mm), đảm bảo công việc thi công diễn ra nhanh chóng và chính xác. Hệ thống hai cấp tốc độ không tải (Cao: 0 – 1300 vòng/phút, Thấp: 0 – 350 vòng/phút) giúp người dùng điều chỉnh linh hoạt tùy theo yêu cầu công việc.
Công Nghệ Pin Li-Ion
Makita DF330DWE sử dụng pin Lithium-Ion (Li-ion) dung lượng 1.3Ah, mang lại thời gian sử dụng dài hơn so với các loại pin truyền thống. Hơn nữa, thời gian sạc nhanh chỉ 50 phút giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Ứng Dụng
Máy khoan Makita DF330DWE không chỉ phù hợp cho các công việc khoan thông thường mà còn hỗ trợ vặn vít hiệu quả, đặc biệt trong lắp ráp đồ nội thất, sửa chữa gia đình hoặc các công việc xây dựng nhẹ. Tốc độ khoan có thể điều chỉnh để phù hợp với từng loại vật liệu, giúp người dùng thao tác dễ dàng và chính xác.
Kết Luận
Makita DF330DWE là một chiếc máy khoan pin cầm tay lý tưởng cho cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng gia đình. Với thiết kế tiện dụng, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ pin Li-ion tiên tiến, đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một chiếc máy khoan nhỏ gọn nhưng đầy đủ tính năng. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ đa năng, bền bỉ và dễ sử dụng, Makita DF330DWE chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Thông số kỹ thuật
Khả năng khoan | Thép: 10mm | Gỗ: 21mm | |||
Tốc độ không tải | Cao: 1300 vòng/phút | Thấp: 350 vòng/phút | |||
Lực siết | Cứng: 24N.m | Mềm: 14N.m | |||
Kích thước | 189*53*183mm | ||||
Trọng lượng | 1.0kg (BL1013) | ||||
Phụ kiện | Thân máy | Bao tay cầm(168467-9) | Mũi vít (+)(+)(784202-3) | 2Pin (1.3Ah) | Sạc |