Makita DHP453Z chính là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc dành cho cả thợ chuyên nghiệp và người dùng gia đình. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và khả năng khoan vặn vượt trội, sản phẩm này mang lại sự tiện lợi tối đa trong quá trình sử dụng.
Thiết Kế Nhỏ Gọn
Makita DHP453Z sở hữu thiết kế gọn nhẹ, giúp người dùng dễ dàng thao tác và di chuyển, ngay cả trong những không gian chật hẹp. Với trọng lượng chỉ khoảng 1.7 - 1.9kg tùy theo loại pin sử dụng, máy mang đến sự thoải mái khi cầm nắm, giảm mệt mỏi khi làm việc trong thời gian dài. Thân máy được chế tạo từ chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Hiệu Suất Mạnh Mẽ
Makita DHP453Z được trang bị động cơ có công suất cao, giúp khoan dễ dàng trên nhiều bề mặt vật liệu khác nhau. Máy có khả năng khoan thép với đường kính tối đa 13mm, khoan gỗ lên đến 36mm và khoan tường 13mm. Điều này giúp sản phẩm trở thành công cụ lý tưởng để thi công nội thất, lắp đặt thiết bị hay sửa chữa công trình.
Ngoài khả năng khoan, máy còn tích hợp chức năng khoan búa, giúp người dùng dễ dàng khoan trên bề mặt cứng như bê tông và gạch. Đồng thời, chức năng vặn vít giúp siết chặt và tháo vít một cách nhanh chóng, hỗ trợ tối đa cho công việc lắp ráp và sửa chữa.
Sử Dụng Pin Tiện Lợi
Makita DHP453Z hoạt động bằng pin, loại bỏ sự phụ thuộc vào nguồn điện, giúp người dùng có thể làm việc linh hoạt hơn, đặc biệt ở những khu vực không có ổ cắm điện. Máy sử dụng pin Li-ion, có độ bền cao và sạc nhanh, đảm bảo thời gian làm việc liên tục mà không bị gián đoạn. Việc sử dụng pin cũng giúp giảm thiểu chi phí điện năng, mang lại sự tiết kiệm lâu dài.
Dễ Dàng Bảo Dưỡng
Máy khoan Makita DHP453Z có thiết kế thông minh với đầu cặp linh hoạt, giúp thay đổi mũi khoan và mũi vít nhanh chóng mà không cần đến dụng cụ hỗ trợ. Điều này giúp tối ưu thời gian làm việc và tăng tính hiệu quả. Bên cạnh đó, việc bảo dưỡng và thay thế linh kiện của máy cũng vô cùng đơn giản, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Khả năng khoan | Thép: 13mm | Gỗ: 36mm | Tường: 13mm |
Đầu cặp | 13mm | ||
Tốc độ đập | Cao: 19500 lần/phút | Thấp: 6000 lần/phút | |
Tốc độ không tải | Cao: 1300 vòng/phút | Thấp: 400 vòng/phút | |
Lực siết | Cứng: 42Nm | Mềm: 27Nm | |
Kích thước | 240*79*244mm | ||
Trọng lượng | 1.7 kg | ||
Phụ kiện | Thân máy | Mũi vít (+)(-)(784636-0) |